TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới
tính
|
Dân tộc
|
Hộ khẩu thường trú
|
Lớp
|
Năm thứ
|
Ngành
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số lượng
|
1.
|
Moong Ái Chinh
|
22/12/86
|
Nữ
|
Khơ mú
|
Tương Dương, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
5.38
|
Khá
|
15
|
2.
|
Trịnh Thị Hoài
|
14/05/87
|
Nữ
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ,Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
7.20
|
Khá
|
3.
|
Bùi Thị Khanh
|
24/07/87
|
Nữ
|
Mường
|
Thạch Thành, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
6.96
|
Khá
|
4.
|
Hà Văn Hoàng
|
12/08/88
|
Nam
|
Mường
|
Bá Thước, Thanh Hoá
|
47B
|
3/4
|
Chính trị - Luật
|
6.40
|
Khá
|
5.
|
Hà Văn Hải
|
09/09/86
|
Nam
|
Thái
|
Con Cuông, Nghệ An
|
47B
|
3/4
|
Chính trị - Luật
|
7.21
|
Tốt
|
6.
|
Vi Thị Hường
|
28/11/88
|
Nữ
|
Thái
|
Con Cuông, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
7.10
|
Khá
|
7.
|
Lương Thị Dung
|
02/01/87
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Châu, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
6.64
|
Khá
|
8.
|
Lô Thị Huế
|
24/04/86
|
Nữ
|
Thái
|
Quế Phong, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
6.08
|
Khá
|
9.
|
Lô Thị Châu
|
24/12/86
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Châu, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
5.80
|
Khá
|
10.
|
Lang Thị Hường
|
18/07/86
|
Nữ
|
Thái
|
Quế Phong, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
5.75
|
Khá
|
11.
|
Lương Văn Dương
|
14/12/86
|
Nam
|
Thái
|
Như Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
5.64
|
Khá
|
12.
|
Lang Thị Hà
|
05/01/86
|
Nữ
|
Thái
|
Thường Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
5.54
|
Khá
|
13.
|
Vi Thị Tính
|
08/01/84
|
Nữ
|
Thái
|
Thường Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
5.24
|
Khá
|
14.
|
Lò Văn Quảng
|
16/02/85
|
Nam
|
Thái
|
Triệu Sơn, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
5.22
|
Khá
|
15.
|
Vi Đức Huy
|
18/04/87
|
Nam
|
Thanh
|
Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Chính trị
|
6.04
|
Khá
|
16.
|
Lê Thị Phúc
|
28/11/86
|
Nữ
|
Cơ tu
|
Tây Giang, Quảng Nam
|
47A
|
3/4
|
SP Địa lí
|
5.84
|
Khá
|
6
|
17.
|
Phùng Thị Hằng
|
13/10/86
|
Nữ
|
Dao
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Địa lí
|
6.22
|
Khá
|
18.
|
Hoàng Thị Nguyệt
|
02/12/87
|
Nữ
|
Mường
|
Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Địa lí
|
7.55
|
Tốt
|
19.
|
Lê Thị Thanh Thảo
|
18/12/87
|
Nữ
|
Mường
|
Nho Quan, Ninh Bình
|
47A
|
3/4
|
SP Vật lí
|
7.31
|
Khá
|
20.
|
Phạm Thị Vần
|
03/12/86
|
Nữ
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Địa lí
|
5.92
|
Khá
|
21.
|
Quang Văn Nhuốn
|
15/01/83
|
Nam
|
Thái
|
Quế Phong, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Địa lí
|
5.98
|
Khá
|
22.
|
Ma Thị Hoa
|
12/08/87
|
Nữ
|
Tày
|
Chiêm Hoá, Tuyên Quang
|
47B
|
3/4
|
CN Hoá học
|
5.92
|
Khá
|
6
|
23.
|
Cầm Thị Hoà
|
25/08/86
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Châu, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Hoá
|
6.58
|
Tốt
|
24.
|
Lương Văn Linh
|
15/05/87
|
Nam
|
Thái
|
Như Thanh, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Hoá
|
5.64
|
Khá
|
25.
|
Trương Công Nghĩa
|
18/03/87
|
Nam
|
Thái
|
Tân Kỳ, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Hoá
|
5.06
|
Khá
|
26.
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
15/09/87
|
Nam
|
Thổ
|
Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Hoá
|
6.96
|
Tốt
|
27.
|
Trần Tuấn Anh
|
19/03/88
|
Nam
|
Thổ
|
Như Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Hoá
|
5.18
|
Tốt
|
28.
|
Lương Thị Thiện
|
16/05/86
|
Nữ
|
Thái
|
Tương Dương, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Tiếng Anh
|
6.86
|
Tốt
|
2
|
29.
|
Lương Thị Thảo
|
17/01/87
|
Nữ
|
Thái
|
Con Cuông, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Tiếng Anh
|
6.40
|
Khá
|
30.
|
Phạm Văn Tuyển
|
08/03/86
|
Nam
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Quốc phòng
|
7.08
|
Tốt
|
3
|
31.
|
Bùi Ngọc Tuân
|
20/10/87
|
Nam
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Quốc phòng
|
7.02
|
Khá
|
32.
|
Lê Văn Chung
|
22/12/86
|
Nam
|
Mường
|
Lang Chánh, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Quốc phòng
|
6.45
|
Khá
|
33.
|
CLâu CRanh
|
07/04/86
|
Nữ
|
Cơ Tu
|
Đông Giang, Quảng Nam
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.16
|
Khá
|
40
|
34.
|
Hồ Thị Hiếu
|
31/03/87
|
Nữ
|
Ca Long
|
Trà My, Quảng Nam
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.01
|
Khá
|
35.
|
Hồ Xôm
|
12/08/80
|
Nam
|
Khùa
|
Minh hoá, Quảng Bình
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
5.90
|
Khá
|
36.
|
Vì Thị Thuỳ
|
16/06/86
|
Nữ
|
Mán
|
Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
5.58
|
Khá
|
37.
|
Lý ỳ Xì
|
18/02/83
|
Nữ
|
Mông
|
Quế Phong, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.31
|
Khá
|
38.
|
Trịnh Thị Huyền
|
22/08/86
|
Nữ
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.48
|
Tốt
|
39.
|
Đinh Thị Anh
|
20/10/87
|
Nữ
|
Mường
|
Thạch Thành, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.44
|
Khá
|
40.
|
Phạm Văn Quân
|
17/11/86
|
Nam
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.42
|
Tốt
|
41.
|
Quách Thị Tấm
|
30/09/88
|
Nữ
|
Mường
|
Thạch Thành, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.19
|
Khá
|
42.
|
Nguyễn Thị Quý
|
10/05/87
|
Nữ
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.15
|
Khá
|
43.
|
Quách Thị Thanh Nga
|
26/06/85
|
Nữ
|
Mường
|
Thạch Thành, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.98
|
Khá
|
44.
|
Cao Thị Sen
|
20/08/84
|
Nữ
|
Mường
|
Hương Khê, Hà Tĩnh
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.94
|
Khá
|
45.
|
Quách Thị Uyên
|
15/06/83
|
Nữ
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.92
|
Khá
|
46.
|
Phạm Thị Liên
|
10/05/87
|
Nữ
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.90
|
Khá
|
47.
|
Phạm Thị Nga
|
04/09/86
|
Nữ
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.70
|
Khá
|
48.
|
Hà Thị Tài
|
17/03/85
|
Nữ
|
Mường
|
Yên Lập, Phú Thọ
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.46
|
Khá
|
49.
|
Bùi Thị Tâm
|
13/04/86
|
Nữ
|
Mường
|
Nho Quan, Ninh Bình
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.04
|
Tốt
|
50.
|
Hà Văn Trung
|
10/04/86
|
Nam
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.04
|
Tốt
|
51.
|
Hồ Thị Xương
|
10/01/87
|
Nữ
|
Pa Cô
|
Hướng Hoá, Quảng Trị
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.31
|
Khá
|
52.
|
Hoàng Thuỳ Linh
|
24/08/87
|
Nữ
|
Tày
|
Văn Yên, Yên Bái
|
47B2
|
3/4
|
CN Lịch Sử
|
7.31
|
Tốt
|
53.
|
Vi Thị Huế
|
06/01/85
|
Nữ
|
Tày
|
Phước Sơn, Quảng Nam
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
5.65
|
Khá
|
54.
|
Bùi Như Đa
|
20/04/86
|
Nam
|
Thái
|
Quỳ Châu, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.67
|
Khá
|
55.
|
Hà Văn Đức
|
05/11/87
|
Nam
|
Thái
|
Bá Thước, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.40
|
Khá
|
56.
|
Lương Thị Dần
|
05/10/86
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.29
|
Khá
|
57.
|
Sầm Thị Loan
|
10/04/86
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.20
|
Khá
|
58.
|
Lương Thị Hương
|
13/02/86
|
Nữ
|
Thái
|
Con Cuông, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.08
|
Khá
|
59.
|
Vi Văn Thiết
|
04/11/86
|
Nam
|
Thái
|
Quan Sơn, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.87
|
Tốt
|
60.
|
Hà Tường Vi
|
16/04/87
|
Nữ
|
Thái
|
Quan Hoá, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.70
|
Khá
|
61.
|
Lương Văn Kéo
|
05/09/84
|
Nam
|
Thái
|
Thường Xuân, Thanh Hoá
|
46E
|
4/5
|
CN Lịch sử
|
5.92
|
Khá
|
62.
|
Lê Văn Tuyến
|
01/06/85
|
Nam
|
Thổ
|
Như Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.23
|
Khá
|
63.
|
Lê Hữu Dũng
|
29/10/88
|
Nữ
|
Thổ
|
Như Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.06
|
Khá
|
64.
|
Trương Văn Định
|
25/11/85
|
Nam
|
Thổ
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47B3
|
3/4
|
CN Lịch sử
|
6.67
|
Khá
|
65.
|
Lê Khánh Dung
|
01/01/87
|
Nữ
|
Thổ
|
Như Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.60
|
Khá
|
66.
|
Lê Hữu Duẩn
|
17/04/86
|
Nam
|
Thổ
|
Như Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.58
|
Tốt
|
67.
|
Ngân Thị Ngọc
|
12/10/86
|
Nữ
|
Thanh
|
Tân Kỳ, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
7.31
|
Khá
|
68.
|
Lô Văn Hồng
|
11/09/85
|
Nam
|
Thanh
|
Tương Dương, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
6.70
|
Khá
|
69.
|
Hồ Văn Mài
|
25/05/85
|
Nam
|
Vân Kiều
|
Hướng Hoá, Quảng trị
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
5.81
|
Khá
|
70.
|
Hồ Thị Năm
|
27/04/84
|
Nữ
|
Vân Kiều
|
Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
5.59
|
Khá
|
71.
|
Hồ Thị Khuyết
|
24/10/87
|
Nữ
|
Vân Kiều
|
Đăk Rông, Quảng Trị
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
5.50
|
Khá
|
72.
|
Lầu Bá Tồng
|
06/02/85
|
Nam
|
Mông
|
Kỳ Sơn, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Lịch sử
|
5.37
|
|
73.
|
Phạm Quốc Dũng
|
29/03/84
|
Nam
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Sinh
|
5.69
|
Khá
|
9
|
74.
|
Vi Kim Định
|
28/02/86
|
Nam
|
Thái
|
Quỳ Châu, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Sinh
|
6.62
|
Tốt
|
75.
|
Lê Thị Quỳnh
|
15/05/87
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Châu, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Sinh
|
6.30
|
Khá
|
76.
|
Quang Thị Minh
|
15/05/85
|
Nữ
|
Thái
|
Quế Phong, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Sinh
|
6.13
|
Khá
|
77.
|
Trương Thị An Na
|
17/05/85
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Sinh
|
6.00
|
Tốt
|
78.
|
Lữ Thị Trà
|
25/03/86
|
Nữ
|
Thái
|
Con Cuông, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Sinh
|
5.90
|
Khá
|
79.
|
Lê Mạnh Thắng
|
01/01/87
|
Nam
|
Thổ
|
Như Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Sinh
|
6.65
|
Khá
|
80.
|
Trương Thị Nguyên
|
02/01/86
|
Nữ
|
Thổ
|
Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Sinh
|
6.00
|
Khá
|
81.
|
Phạm Thị Hoa
|
03/03/87
|
Nữ
|
Thổ
|
Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Sinh
|
5.78
|
Khá
|
82.
|
Trương Văn Cường
|
07/05/87
|
Nam
|
Mường
|
Bá Thước, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
6.88
|
Tốt
|
12
|
83.
|
Trịnh Xuân Tiến
|
12/11/87
|
Nam
|
Mường
|
Quan Hoá, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
6.86
|
Tốt
|
84.
|
Nguyễn Văn Thiên
|
18/10/82
|
Nam
|
Mường
|
Thạch Thành, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
5.48
|
Khá
|
85.
|
Phạm Văn Diệu
|
17/03/86
|
Nam
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
5.46
|
Khá
|
86.
|
Trương Văn Tý
|
26/10/83
|
Nam
|
Mường
|
Bá Thước, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
5.12
|
Tốt
|
87.
|
Bùi Văn Đắc
|
27/08/86
|
Nam
|
Thái
|
Tương Dương, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
5,60
|
Khá
|
88.
|
Cẩm Thị Hồng Nhung
|
18/12/87
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Châu, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
6.24
|
Khá
|
89.
|
Sầm Văn Lịch
|
10/12/86
|
Nam
|
Thái
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
6.04
|
Khá
|
90.
|
Lê Thị Ngọc Linh
|
30/10/86
|
Nữ
|
Thổ
|
Như Xuân, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
6.34
|
Tốt
|
91.
|
Trương Thị Thuý
|
06/05/86
|
Nữ
|
Thổ
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
6.25
|
Khá
|
92.
|
Trương Tất Thành
|
16/07/86
|
Nam
|
Thổ
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
6.02
|
Khá
|
93.
|
Hà Minh Quy
|
26/10/86
|
Nữ
|
Thanh
|
Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Toán
|
6.52
|
Khá
|
94.
|
Lýn Xy Thoong
|
14/06/87
|
Nam
|
Khơ Mú
|
Tương Dương, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Thể dục
|
7.35
|
Khá
|
5
|
95.
|
Phạm Anh Hoài
|
27/08/87
|
Nam
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Thể dục
|
7,21
|
Khá
|
96.
|
Trịnh Thị Út
|
25/11/87
|
Nữ
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Thể dục
|
7.04
|
Khá
|
97.
|
Lô Văn Trai
|
20/11/89
|
Nam
|
Thái
|
Quế Phong, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Thể dục
|
6.90
|
Khá
|
98.
|
Hồ Xuân Thức
|
16/06/80
|
Nam
|
Vân Kiều
|
Quảng Ninh, Quảng Bình
|
47A
|
3/4
|
SP Thể dục
|
5.00
|
Khá
|
99.
|
Đậu Thị Kiều
|
05/08/87
|
Nữ
|
Thổ
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Mầm non
|
6.36
|
Khá
|
3
|
100.
|
Sầm Thị Thu Hà
|
12/08/86
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Mầm non
|
6.80
|
Khá
|
101.
|
Vi Thị Hồng
|
25/11/87
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Tiểu học
|
6.54
|
Khá
|
102.
|
Quách Nhật Quang
|
12/08/83
|
Nam
|
Mường
|
Như Thanh, Thanh Hoá
|
46E3
|
4/5
|
CN Tin học
|
5.21
|
Khá
|
2
|
103.
|
Phan Đình Hưng
|
22/06/83
|
Nam
|
Thổ
|
Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
46E3
|
4/5
|
CN Tin học
|
5.64
|
Tốt
|
104.
|
A Vô Thị Kiệu
|
03/12/86
|
Nữ
|
Cơ tu
|
Đông Giang, Quảng Nam
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.36
|
Khá
|
19
|
105.
|
Triệu Thị Định
|
16/09/86
|
Nữ
|
Dao
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.93
|
Khá
|
106.
|
Moong Thị Thuỷ
|
03/02/87
|
Nữ
|
Khơ Mú
|
Tương Dương, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.00
|
Khá
|
107.
|
Phạm Thị Loan
|
10/02/86
|
Nữ
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
7.06
|
Khá
|
108.
|
Phạm Thị Niệm
|
14/01/87
|
Nữ
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
7.05
|
Khá
|
109.
|
Bùi Thị Ngọc Ánh
|
03/05/87
|
Nữ
|
Mường
|
Yên Thuỷ, Hoà Bình
|
47B
|
3/4
|
CN Ngữ Văn
|
6.94
|
Khá
|
110.
|
Phạm Thị Ngần
|
10/10/87
|
Nữ
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.81
|
Khá
|
111.
|
Nguyễn Thị Phương
|
25/08/86
|
Nữ
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.68
|
Khá
|
112.
|
Phạm Thị Lam Hạnh
|
23/01/87
|
Nữ
|
Mường
|
Yên Lập, Phú Thọ
|
47B
|
3/4
|
CN Ngữ Văn
|
6.65
|
Khá
|
113.
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
03/03/87
|
Nữ
|
Mường
|
Nho Quan, Ninh Bình
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.55
|
Khá
|
114.
|
Hà Thị Phượng
|
07/01/87
|
Nữ
|
Mường
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.54
|
Khá
|
115.
|
Nguyễn Thị Hảo
|
24/12/88
|
Nữ
|
Mường
|
Kỳ Sơn, Hoà Bình
|
47B
|
3/4
|
CN Ngữ Văn
|
6.44
|
Khá
|
116.
|
Quách Ngọc Cường
|
30/11/84
|
Nam
|
Mường
|
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.39
|
Khá
|
117.
|
Nguyễn Hải Duyên
|
02/10/87
|
Nữ
|
Mường
|
Kỳ Sơn, Hoà Bình
|
47B
|
3/4
|
CN Ngữ Văn
|
6.18
|
Khá
|
118.
|
Triệu Thị Mai Hương
|
19/11/88
|
Nữ
|
Tày
|
Bạch Thông, Bắc Cạn
|
47B
|
3/4
|
CN Ngữ Văn
|
6.25
|
Tốt
|
119.
|
Lô Thị Bảo
|
15/03/87
|
Nữ
|
Thái
|
Con Cuông, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.14
|
Khá
|
120.
|
Lô Thị Luyến
|
12/05/83
|
Nữ
|
Thái
|
Tân Kỳ, Nghệ An
|
47B
|
3/4
|
CN Ngữ Văn
|
5.85
|
Khá
|
121.
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
02/02/87
|
Nữ
|
Thổ
|
Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.69
|
Khá
|
122.
|
Lô Thị Huệ
|
19/04/85
|
Nữ
|
Thanh
|
Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Văn
|
6.10
|
Khá
|
123. 1
|
Bùi Thị Vân
|
10/04/87
|
Nữ
|
Mường
|
Như Thanh, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Vật lí
|
6.98
|
Khá
|
3
|
124.
|
Lô Thị Nga
|
21/12/87
|
Nữ
|
Thái
|
Quỳ Hợp, Nghệ An
|
47A
|
3/4
|
SP Vật lí
|
6.40
|
Khá
|
125.
|
Hà Văn Lai
|
20/06/83
|
Nam
|
Thái
|
Bá Thước, Thanh Hoá
|
47A
|
3/4
|
SP Vật lí
|
5.20
|
Khá
|
Ấn định danh sách gồm 125 sinh viên
|
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THỤ HƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG
DỰ ÁN PHÁT TRIỂN GIÁO VIÊN THPT VÀ TCCN NĂM HỌC 2008 - 2009
TT
|
KHOA
|
SỐ LƯỢNG
|
NỮ
|
NAM
|
HỆ CNKH
|
GHI CHÚ
|
1.
|
Toán
|
12
|
4
|
8
|
0
|
|
2.
|
Vật lí
|
3
|
2
|
1
|
0
|
|
3.
|
Hóa
|
6
|
2
|
4
|
1
|
|
4.
|
Sinh
|
9
|
6
|
3
|
0
|
|
5.
|
CNTT
|
2
|
0
|
2
|
2
|
|
6.
|
Ngữ Văn
|
19
|
18
|
1
|
6
|
|
7.
|
Địa lí
|
6
|
5
|
1
|
0
|
|
8.
|
GD Chính trị
|
15
|
10
|
5
|
2
|
|
9.
|
Lịch sử
|
40
|
27
|
13
|
3
|
|
10.
|
Ngoại ngữ
|
2
|
2
|
0
|
0
|
|
11.
|
GD Quốc phòng
|
3
|
0
|
3
|
0
|
|
12.
|
GD Thể chất
|
5
|
1
|
4
|
0
|
|
13.
|
GD Tiểu học
|
3
|
3
|
0
|
0
|
|
14.
|
Tổng số
|
125
|
80
|
45
|
14
|
|