TT
Họ và tên
Ngày sinh
Giới
tính
Dân tộc
Hộ khẩu thường trú
Lớp
Năm thứ
Ngành
Học tập
Rèn luyện
Số lượng
1.                    
Moong Ái Chinh
22/12/86
Nữ
Khơ mú
Tương Dương, Nghệ An
47A
3/4
SP Chính trị
5.38
Khá
15
2.                    
Trịnh Thị Hoài
14/05/87
Nữ
Mường
Cẩm Thuỷ,Thanh Hoá
47A
3/4
SP Chính trị
7.20
Khá
3.                    
Bùi Thị Khanh
24/07/87
Nữ
Mường
Thạch Thành, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Chính trị
6.96
Khá
4.                    
Hà Văn Hoàng
12/08/88
Nam
Mường
Bá Thước, Thanh Hoá
47B
3/4
Chính trị - Luật
6.40
Khá
5.                    
Hà Văn Hải
09/09/86
Nam
Thái
Con Cuông, Nghệ An
47B
3/4
Chính trị - Luật
7.21
Tốt
6.                    
Vi Thị Hường
28/11/88
Nữ
Thái
Con Cuông, Nghệ An
47A
3/4
SP Chính trị
7.10
Khá
7.                    
Lương Thị Dung
02/01/87
Nữ
Thái
Quỳ Châu, Nghệ An
47A
3/4
SP Chính trị
6.64
Khá
8.                    
Lô Thị Huế
24/04/86
Nữ
Thái
Quế Phong, Nghệ An
47A
3/4
SP Chính trị
6.08
Khá
9.                    
Lô Thị Châu
24/12/86
Nữ
Thái
Quỳ Châu, Nghệ An
47A
3/4
SP Chính trị
5.80
Khá
10.                
Lang Thị Hường
18/07/86
Nữ
Thái
Quế Phong, Nghệ An
47A
3/4
SP Chính trị
5.75
Khá
11.                
Lương Văn Dương
14/12/86
Nam
Thái
Như Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Chính trị
5.64
Khá
12.                
Lang Thị Hà
05/01/86
Nữ
Thái
Thường Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Chính trị
5.54
Khá
13.                
Vi Thị Tính
08/01/84
Nữ
Thái
Thường Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Chính trị
5.24
Khá
14.                
Lò Văn Quảng
16/02/85
Nam
Thái
Triệu Sơn, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Chính trị
5.22
Khá
15.                
Vi Đức Huy
18/04/87
Nam
Thanh
Nghĩa Đàn, Nghệ An
47A
3/4
SP Chính trị
6.04
Khá
16.                
Lê Thị Phúc
28/11/86
Nữ
Cơ tu
Tây Giang, Quảng Nam
47A
3/4
SP Địa lí
5.84
Khá
6
17.                
Phùng Thị Hằng
13/10/86
Nữ
Dao
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Địa lí
6.22
Khá
18.                
Hoàng Thị Nguyệt
02/12/87
Nữ
Mường
Thọ Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Địa lí
7.55
Tốt
19.                
Lê Thị Thanh Thảo
18/12/87
Nữ
Mường
Nho Quan, Ninh Bình
47A
3/4
SP Vật lí
7.31
Khá
20.                
Phạm Thị Vần
03/12/86
Nữ
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Địa lí
5.92
Khá
21.                
Quang Văn Nhuốn
15/01/83
Nam
Thái
Quế Phong, Nghệ An
47A
3/4
SP Địa lí
5.98
Khá
22.                
Ma Thị Hoa
12/08/87
Nữ
Tày
Chiêm Hoá, Tuyên Quang
47B
3/4
CN Hoá học
5.92
Khá
6
23.                
Cầm Thị Hoà
25/08/86
Nữ
Thái
Quỳ Châu, Nghệ An
47A
3/4
SP Hoá
6.58
Tốt
24.                
Lương Văn Linh
15/05/87
Nam
Thái
Như Thanh, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Hoá
5.64
Khá
25.                
Trương Công Nghĩa
18/03/87
Nam
Thái
Tân Kỳ, Nghệ An
47A
3/4
SP Hoá
5.06
Khá
26.                
Nguyễn Tuấn Anh
15/09/87
Nam
Thổ
Nghĩa Đàn, Nghệ An
47A
3/4
SP Hoá
6.96
Tốt
27.                
Trần Tuấn Anh
19/03/88
Nam
Thổ
Như Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Hoá
5.18
Tốt
28.                
Lương Thị Thiện
16/05/86
Nữ
Thái
Tương Dương, Nghệ An
47A
3/4
SP Tiếng Anh
6.86
Tốt
2
29.                
Lương Thị Thảo
17/01/87
Nữ
Thái
Con Cuông, Nghệ An
47A
3/4
SP Tiếng Anh
6.40
Khá
30.                
Phạm Văn Tuyển
08/03/86
Nam
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Quốc phòng
7.08
Tốt
3
31.                
Bùi Ngọc Tuân
20/10/87
Nam
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Quốc phòng
7.02
Khá
32.                
Lê Văn Chung
22/12/86
Nam
Mường
Lang Chánh, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Quốc phòng
6.45
Khá
33.                
CLâu CRanh
07/04/86
Nữ
Cơ Tu
Đông Giang, Quảng Nam
47A
3/4
SP Lịch sử
6.16
Khá
40
34.                
Hồ Thị Hiếu
31/03/87
Nữ
Ca Long
Trà My, Quảng Nam
47A
3/4
SP Lịch sử
6.01
Khá
35.                
Hồ Xôm
12/08/80
Nam
Khùa
Minh hoá, Quảng Bình
47A
3/4
SP Lịch sử
5.90
Khá
36.                
Vì Thị Thuỳ
16/06/86
Nữ
Mán
Hương Sơn, Hà Tĩnh
47A
3/4
SP Lịch sử
5.58
Khá
37.                
Lý ỳ Xì
18/02/83
Nữ
Mông
Quế Phong, Nghệ An
47A
3/4
SP Lịch sử
6.31
Khá
38.                
Trịnh Thị Huyền
22/08/86
Nữ
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
7.48
Tốt
39.                
Đinh Thị Anh
20/10/87
Nữ
Mường
Thạch Thành, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
7.44
Khá
40.                
Phạm Văn Quân
17/11/86
Nam
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
7.42
Tốt
41.                
Quách Thị Tấm
30/09/88
Nữ
Mường
Thạch Thành, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
7.19
Khá
42.                
Nguyễn Thị Quý
10/05/87
Nữ
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
7.15
Khá
43.                
Quách Thị Thanh Nga
26/06/85
Nữ
Mường
Thạch Thành, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
6.98
Khá
44.                
Cao Thị Sen
20/08/84
Nữ
Mường
Hương Khê, Hà Tĩnh
47A
3/4
SP Lịch sử
6.94
Khá
45.                
Quách Thị Uyên
15/06/83
Nữ
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
6.92
Khá
46.                
Phạm Thị Liên
10/05/87
Nữ
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
6.90
Khá
47.                
Phạm Thị Nga
04/09/86
Nữ
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
6.70
Khá
48.                
Hà Thị Tài
17/03/85
Nữ
Mường
Yên Lập, Phú Thọ
47A
3/4
SP Lịch sử
6.46
Khá
49.                
Bùi Thị Tâm
13/04/86
Nữ
Mường
Nho Quan, Ninh Bình
47A
3/4
SP Lịch sử
6.04
Tốt
50.                
Hà Văn Trung
10/04/86
Nam
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
6.04
Tốt
51.                
Hồ Thị Xương
10/01/87
Nữ
Pa Cô
Hướng Hoá, Quảng Trị
47A
3/4
SP Lịch sử
6.31
Khá
52.                
Hoàng Thuỳ Linh
24/08/87
Nữ
Tày
Văn Yên, Yên Bái
47B2
3/4
CN Lịch Sử
7.31
Tốt
53.                
Vi Thị Huế
06/01/85
Nữ
Tày
Phước Sơn, Quảng Nam
47A
3/4
SP Lịch sử
5.65
Khá
54.                
Bùi Như Đa
20/04/86
Nam
Thái
Quỳ Châu, Nghệ An
47A
3/4
SP Lịch sử
7.67
Khá
55.                
Hà Văn Đức
05/11/87
Nam
Thái
Bá Thước, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
7.40
Khá
56.                
Lương Thị Dần
05/10/86
Nữ
Thái
Quỳnh Lưu, Nghệ An
47A
3/4
SP Lịch sử
7.29
Khá
57.                
Sầm Thị Loan
10/04/86
Nữ
Thái
Quỳ Hợp, Nghệ An
47A
3/4
SP Lịch sử
7.20
Khá
58.                
Lương Thị Hương
13/02/86
Nữ
Thái
Con Cuông, Nghệ An
47A
3/4
SP Lịch sử
7.08
Khá
59.                
Vi Văn Thiết
04/11/86
Nam
Thái
Quan Sơn, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
6.87
Tốt
60.                
Hà Tường Vi
16/04/87
Nữ
Thái
Quan Hoá, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
6.70
Khá
61.                
Lương Văn Kéo
05/09/84
Nam
Thái
Thường Xuân, Thanh Hoá
46E
4/5
CN Lịch sử
5.92
Khá
62.                
Lê Văn Tuyến
01/06/85
Nam
Thổ
Như Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
7.23
Khá
63.                
Lê Hữu Dũng
29/10/88
Nữ
Thổ
Như Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
7.06
Khá
64.                
Trương Văn Định
25/11/85
Nam
Thổ
Quỳ Hợp, Nghệ An
47B3
3/4
CN Lịch sử
6.67
Khá
65.                
Lê Khánh Dung
01/01/87
Nữ
Thổ
Như Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
6.60
Khá
66.                
Lê Hữu Duẩn
17/04/86
Nam
Thổ
Như Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Lịch sử
6.58
Tốt
67.                
Ngân Thị Ngọc
12/10/86
Nữ
Thanh
Tân Kỳ, Nghệ An
47A
3/4
SP Lịch sử
7.31
Khá
68.                
Lô Văn Hồng
11/09/85
Nam
Thanh
Tương Dương, Nghệ An
47A
3/4
SP Lịch sử
6.70
Khá
69.                
Hồ Văn Mài
25/05/85
Nam
Vân Kiều
Hướng Hoá, Quảng trị
47A
3/4
SP Lịch sử
5.81
Khá
70.                
Hồ Thị Năm
27/04/84
Nữ
Vân Kiều
Vĩnh Linh, Quảng Trị
47A
3/4
SP Lịch sử
5.59
Khá
71.                
Hồ Thị Khuyết
24/10/87
Nữ
Vân Kiều
Đăk Rông, Quảng Trị
47A
3/4
SP Lịch sử
5.50
Khá
72.                
Lầu Bá Tồng
06/02/85
Nam
Mông
Kỳ Sơn, Nghệ An
47A
3/4
SP Lịch sử
5.37
 
73.                
Phạm Quốc Dũng
29/03/84
Nam
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Sinh
5.69
Khá
9
74.                
Vi Kim Định
28/02/86
Nam
Thái
Quỳ Châu, Nghệ An
47A
3/4
SP Sinh
6.62
Tốt
75.                
Lê Thị Quỳnh
15/05/87
Nữ
Thái
Quỳ Châu, Nghệ An
47A
3/4
SP Sinh
6.30
Khá
76.                
Quang Thị Minh
15/05/85
Nữ
Thái
Quế Phong, Nghệ An
47A
3/4
SP Sinh
6.13
Khá
77.                
Trương Thị An Na
17/05/85
Nữ
Thái
Quỳ Hợp, Nghệ An
47A
3/4
SP Sinh
6.00
Tốt
78.                
Lữ Thị Trà
25/03/86
Nữ
Thái
Con Cuông, Nghệ An
47A
3/4
SP Sinh
5.90
Khá
79.                
Lê Mạnh Thắng
01/01/87
Nam
Thổ
Như Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Sinh
6.65
Khá
80.                
Trương Thị Nguyên
02/01/86
Nữ
Thổ
Nghĩa Đàn, Nghệ An
47A
3/4
SP Sinh
6.00
Khá
81.                
Phạm Thị Hoa
03/03/87
Nữ
Thổ
Nghĩa Đàn, Nghệ An
47A
3/4
SP Sinh
5.78
Khá
82.                
Trương Văn Cường
07/05/87
Nam
Mường
Bá Thước, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Toán
6.88
Tốt
12
83.                
Trịnh Xuân Tiến
12/11/87
Nam
Mường
Quan Hoá, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Toán
6.86
Tốt
84.                
Nguyễn Văn Thiên
18/10/82
Nam
Mường
Thạch Thành, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Toán
5.48
Khá
85.                
Phạm Văn Diệu
17/03/86
Nam
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Toán
5.46
Khá
86.                
Trương Văn Tý
26/10/83
Nam
Mường
Bá Thước, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Toán
5.12
Tốt
87.                
Bùi Văn Đắc
27/08/86
Nam
Thái
Tương Dương, Nghệ An
47A
3/4
SP Toán
5,60
Khá
88.                
Cẩm Thị Hồng Nhung
18/12/87
Nữ
Thái
Quỳ Châu, Nghệ An
47A
3/4
SP Toán
6.24
Khá
89.                
Sầm Văn Lịch
10/12/86
Nam
Thái
Quỳ Hợp, Nghệ An
47A
3/4
SP Toán
6.04
Khá
90.                
Lê Thị Ngọc Linh
30/10/86
Nữ
Thổ
Như Xuân, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Toán
6.34
Tốt
91.                
Trương Thị Thuý
06/05/86
Nữ
Thổ
Quỳ Hợp, Nghệ An
47A
3/4
SP Toán
6.25
Khá
92.                
Trương Tất Thành
16/07/86
Nam
Thổ
Quỳ Hợp, Nghệ An
47A
3/4
SP Toán
6.02
Khá
93.                
Hà Minh Quy
26/10/86
Nữ
Thanh
Nghĩa Đàn, Nghệ An
47A
3/4
SP Toán
6.52
Khá
94.                
Lýn Xy Thoong
14/06/87
Nam
Khơ Mú
Tương Dương, Nghệ An
47A
3/4
SP Thể dục
7.35
Khá
5
95.                
Phạm Anh Hoài
27/08/87
Nam
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Thể dục
7,21
Khá
96.                
Trịnh Thị Út
25/11/87
Nữ
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Thể dục
7.04
Khá
97.                
Lô Văn Trai
20/11/89
Nam
Thái
Quế Phong, Nghệ An
47A
3/4
SP Thể dục
6.90
Khá
98.                
Hồ Xuân Thức
16/06/80
Nam
Vân Kiều
Quảng Ninh, Quảng Bình
47A
3/4
SP Thể dục
5.00
Khá
99.                
Đậu Thị Kiều
05/08/87
Nữ
Thổ
Quỳ Hợp, Nghệ An
47A
3/4
SP Mầm non
6.36
Khá
3
100.             
Sầm Thị Thu Hà
12/08/86
Nữ
Thái
Quỳ Hợp, Nghệ An
47A
3/4
SP Mầm non
6.80
Khá
101.             
Vi Thị Hồng
25/11/87
Nữ
Thái
Quỳ Hợp, Nghệ An
47A
3/4
SP Tiểu học
6.54
Khá
102.             
Quách Nhật Quang
12/08/83
Nam
Mường
Như Thanh, Thanh Hoá
46E3
4/5
CN Tin học
5.21
Khá
2
103.             
Phan Đình Hưng
22/06/83
Nam
Thổ
Nghĩa Đàn, Nghệ An
46E3
4/5
CN Tin học
5.64
Tốt
104.             
A Vô Thị Kiệu
03/12/86
Nữ
Cơ tu
Đông Giang, Quảng Nam
47A
3/4
SP Văn
6.36
Khá
19
105.             
Triệu Thị Định
16/09/86
Nữ
Dao
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Văn
6.93
Khá
106.             
Moong Thị Thuỷ
03/02/87
Nữ
Khơ Mú
Tương Dương, Nghệ An
47A
3/4
SP Văn
6.00
Khá
107.             
Phạm Thị Loan
10/02/86
Nữ
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Văn
7.06
Khá
108.             
Phạm Thị Niệm
14/01/87
Nữ
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Văn
7.05
Khá
109.             
Bùi Thị Ngọc Ánh
03/05/87
Nữ
Mường
Yên Thuỷ, Hoà Bình
47B
3/4
CN Ngữ Văn
6.94
Khá
110.             
Phạm Thị Ngần
10/10/87
Nữ
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Văn
6.81
Khá
111.             
Nguyễn Thị Phương
25/08/86
Nữ
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Văn
6.68
Khá
112.             
Phạm Thị Lam Hạnh
23/01/87
Nữ
Mường
Yên Lập, Phú Thọ
47B
3/4
CN Ngữ Văn
6.65
Khá
113.             
Bùi Thị Thu Hiền
03/03/87
Nữ
Mường
Nho Quan, Ninh Bình
47A
3/4
SP Văn
6.55
Khá
114.             
Hà Thị Phượng
07/01/87
Nữ
Mường
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Văn
6.54
Khá
115.             
Nguyễn Thị Hảo
24/12/88
Nữ
Mường
Kỳ Sơn, Hoà Bình
47B
3/4
CN Ngữ Văn
6.44
Khá
116.             
Quách Ngọc Cường
30/11/84
Nam
Mường
Ngọc Lặc, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Văn
6.39
Khá
117.             
Nguyễn Hải Duyên
02/10/87
Nữ
Mường
Kỳ Sơn, Hoà Bình
47B
3/4
CN Ngữ Văn
6.18
Khá
118.             
Triệu Thị Mai Hương
19/11/88
Nữ
Tày
Bạch Thông, Bắc Cạn
47B
3/4
CN Ngữ Văn
6.25
Tốt
119.             
Lô Thị Bảo
15/03/87
Nữ
Thái
Con Cuông, Nghệ An
47A
3/4
SP Văn
6.14
Khá
120.             
Lô Thị Luyến
12/05/83
Nữ
Thái
Tân Kỳ, Nghệ An
47B
3/4
CN Ngữ Văn
5.85
Khá
121.             
Nguyễn Thị Quỳnh
02/02/87
Nữ
Thổ
Nghĩa Đàn, Nghệ An
47A
3/4
SP Văn
6.69
Khá
122.             
Lô Thị Huệ
19/04/85
Nữ
Thanh
Nghĩa Đàn, Nghệ An
47A
3/4
SP Văn
6.10
Khá
123.            1
Bùi Thị Vân
10/04/87
Nữ
Mường
Như Thanh, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Vật lí
6.98
Khá
3
124.             
Lô Thị Nga
21/12/87
Nữ
Thái
Quỳ Hợp, Nghệ An
47A
3/4
SP Vật lí
6.40
Khá
125.             
Hà Văn Lai
20/06/83
Nam
Thái
Bá Thước, Thanh Hoá
47A
3/4
SP Vật lí
5.20
Khá
     Ấn định danh sách gồm 125 sinh viên

 
 
 
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THỤ HƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG
DỰ ÁN PHÁT TRIỂN GIÁO VIÊN THPT VÀ TCCN NĂM HỌC 2008 - 2009
 

TT
KHOA
SỐ LƯỢNG
NỮ
NAM
HỆ CNKH
GHI CHÚ
1.      
Toán
12
4
8
0
 
2.      
Vật lí
3
2
1
0
 
3.      
Hóa
6
2
4
1
 
4.      
Sinh
9
6
3
0
 
5.      
CNTT
2
0
2
2
 
6.      
Ngữ Văn
19
18
1
6
 
7.      
Địa lí
6
5
1
0
 
8.      
GD Chính trị
15
10
5
2
 
9.      
Lịch sử
40
27
13
3
 
10. 
Ngoại ngữ
2
2
0
0
 
11. 
GD Quốc phòng
3
0
3
0
 
12. 
GD Thể chất
5
1
4
0
 
13. 
GD Tiểu học
3
3
0
0
 
14. 
Tổng số
125
80
45
14