Danh sách thí sinh trúng tuyển liên thông năm 2009
Ngành |
Họ tên |
Ngày sinh |
Ngành học |
Phòng thi |
ĐM1 |
ĐM2 |
Điểm tổng |
Điểm Làm tròn |
103 |
Trần Thị Khánh Dung |
01/06/1988 |
Toán học |
9 |
5.5 |
6 |
11.5 |
11.5 |
103 |
Hoàng Văn Thông |
07/10/1982 |
Toán học |
9 |
5 |
6 |
11 |
11 |
103 |
Phan Thị Trang |
12/01/1987 |
Toán học |
9 |
5 |
6 |
11 |
11 |
104 |
Võ Huy Bách |
06/02/1985 |
Tin học |
1 |
5.5 |
5.25 |
10.75 |
11 |
104 |
Phạm Kỳ Duy |
30/10/1981 |
Tin học |
1 |
5 |
5 |
10 |
10 |
104 |
Hoàng Văn Đồng |
12/08/1982 |
Tin học |
1 |
5 |
5 |
10 |
10 |
104 |
Trần Văn Hạnh |
01/09/1985 |
Tin học |
1 |
5.5 |
8.5 |
14 |
14 |
104 |
Phan Sỹ Hậu |
21/08/1982 |
Tin học |
1 |
5 |
5 |
10 |
10 |
104 |
Trần Thị Hoà |
12/12/1984 |
Tin học |
1 |
5 |
5 |
10 |
10 |
104 |
Lê Thị Thanh Huyền |
01/06/1981 |
Tin học |
1 |
5 |
5.75 |
10.75 |
11 |
104 |
Trần Thị Kiều |
12/02/1986 |
Tin học |
1 |
6 |
5 |
11 |
11 |
104 |
Lưu Thị Thanh Lam |
12/02/1985 |
Tin học |
1 |
5.75 |
6.5 |
12.25 |
12.5 |
104 |
Lương Thị Thanh Ngân |
14/01/1987 |
Tin học |
1 |
5 |
5 |
10 |
10 |
104 |
Thái Thị Hồng Nhung |
20/02/1983 |
Tin học |
1 |
5 |
5 |
10 |
10 |
104 |
Nguyễn Đình Phương |
10/04/1986 |
Tin học |
1 |
5 |
6.75 |
11.75 |
12 |
104 |
Đậu Anh Tài |
30/04/1983 |
Tin học |
2 |
5 |
5 |
10 |
10 |
104 |
Phạm Mạnh Thắng |
31/08/1981 |
Tin học |
2 |
5.5 |
5.5 |
11 |
11 |
104 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
04/04/1988 |
Tin học |
2 |
5 |
5.75 |
10.75 |
11 |
104 |
Trần Thị Huyền Trang |
28/08/1986 |
Tin học |
2 |
5 |
5.75 |
10.75 |
11 |
104 |
Đặng Thị Tuyền |
08/12/1983 |
Tin học |
2 |
5.5 |
5.25 |
10.75 |
11 |
104 |
Nguyễn Quốc Việt |
11/03/1983 |
Tin học |
2 |
5 |
6 |
11 |
11 |
105 |
Trương Thị Huyền Trang |
02/11/1987 |
Vật lý |
10 |
6 |
6 |
12 |
12 |
106 |
Phan Văn Dương |
29-02-85 |
KS xây dựng |
3 |
6.5 |
6 |
12.5 |
12.5 |
107 |
Giản Hoàng Anh |
22/04/1984 |
Kỹ sư Tin |
2 |
5 |
6 |
11 |
11 |
107 |
Lê Trọng Dũng |
14/08/1982 |
Kỹ sư Tin |
2 |
5 |
5.5 |
10.5 |
10.5 |
107 |
Lưu Thị Hiền |
06/06/1988 |
Kỹ sư Tin |
2 |
6 |
7 |
13 |
13 |
107 |
Lê Quang Hoàng |
25/10/1985 |
Kỹ sư Tin |
2 |
5 |
5 |
10 |
10 |
107 |
Lê Công Minh |
10/09/1985 |
Kỹ sư Tin |
2 |
5 |
5 |
10 |
10 |
104 |
Lê Thị Hồng Mỹ |
17/02/1987 |
Tin học |
2 |
5.5 |
7.25 |
12.75 |
13 |
107 |
Phan Thế Mỹ |
15/08/1986 |
Kỹ sư Tin |
2 |
6.5 |
5 |
11.5 |
11.5 |
108 |
Hồ Văn Hải |
23/05/1982 |
ĐT viễn thông |
3 |
5.5 |
7.5 |
13 |
13 |
108 |
Nguyễn Văn Hải |
08/03/1983 |
ĐT viễn thông |
3 |
6 |
8 |
14 |
14 |
108 |
Trần Quốc Hưng |
07/09/1978 |
ĐT viễn thông |
3 |
5 |
5 |
10 |
10 |
108 |
Điền Chí Thanh |
21/09/1984 |
ĐT viễn thông |
3 |
6 |
6.5 |
12.5 |
12.5 |
202 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
22/12/1980 |
Hoá học |
3 |
8 |
7 |
15 |
15 |
202 |
Nguyễn Công Nam |
15/04/1981 |
Hoá học |
3 |
7 |
7 |
14 |
14 |
202 |
Nguyễn Danh Sơn |
08/03/1984 |
Hoá học |
3 |
8 |
8 |
16 |
16 |
202 |
Lê Đăng Thành |
31/10/1983 |
Hoá học |
3 |
6 |
6.5 |
12.5 |
12.5 |
202 |
Hoàng Văn Thịnh |
24/11/1982 |
Hoá học |
3 |
7 |
6 |
13 |
13 |
202 |
Trần Thị Huyền Thương |
20/11/1986 |
Hoá học |
3 |
7 |
7 |
14 |
14 |
204 |
Nguyễn Ngọc Trung |
19/03/1982 |
Hoá thực phẩm |
3 |
7 |
5.5 |
12.5 |
12.5 |
202 |
ĐInh Anh Tuấn |
06/06/1984 |
Hoá học |
3 |
7 |
6 |
13 |
13 |
202 |
Nguyễn Việt Tùng |
08/09/1984 |
Hoá học |
3 |
8 |
7 |
15 |
15 |
204 |
Nguyễn Thị Bé |
04/11/1976 |
Hoá thực phẩm |
3 |
8 |
6 |
14 |
14 |
204 |
Võ Sỹ Dương |
16/12/1976 |
Hoá thực phẩm |
3 |
6.5 |
6.5 |
13 |
13 |
204 |
Trần Xuân Hùng |
01/08/1985 |
Hoá thực phẩm |
3 |
6 |
5.5 |
11.5 |
11.5 |
204 |
Châu Huy Mậu |
14/12/1986 |
Hoá thực phẩm |
3 |
7.5 |
7 |
14.5 |
14.5 |
204 |
Nguyễn Giang Nam |
20/11/1983 |
Hoá thực phẩm |
3 |
6.5 |
6.5 |
13 |
13 |
204 |
Nguyễn Khắc Quân |
10/02/1980 |
Hoá thực phẩm |
3 |
5 |
5 |
10 |
10 |
303 |
Trần Thị Thu Hà |
04/10/1987 |
NT Thuỷ sản |
4 |
5 |
6 |
11 |
11 |
303 |
Trần Minh Hiếu |
20/06/1987 |
NT Thuỷ sản |
4 |
5 |
6 |
11 |
11 |
303 |
Phan Thị Thu Hoà |
08/07/1988 |
NT Thuỷ sản |
4 |
5.5 |
5 |
10.5 |
10.5 |
303 |
Trương Thị Phượng |
16/06/1988 |
NT Thuỷ sản |
4 |
5 |
5 |
10 |
10 |
303 |
Nguyễn Thị Như ý |
16/08/1987 |
NT Thuỷ sản |
4 |
6 |
6 |
12 |
12 |
304 |
Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ |
23/05/1985 |
KS Nông học |
4 |
5.75 |
5.75 |
11.5 |
11.5 |
304 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
22/10/1986 |
KS Nông học |
4 |
6 |
5 |
11 |
11 |
400 |
Lưu Thái Quý |
27/05/1983 |
QT kinh doanh |
4 |
6 |
6 |
12 |
12 |
400 |
Nguyễn Võ Toàn |
25/06/1981 |
QT kinh doanh |
4 |
6.25 |
5.5 |
11.75 |
12 |
401 |
Trần Thị Phương Chi |
06/09/1988 |
Kế toán |
6 |
5 |
5 |
10 |
10 |
401 |
Lê Việt Cường |
12/09/1980 |
Kế toán |
6 |
6 |
5 |
11 |
11 |
401 |
Nguyễn Thị Diệp |
22/05/1988 |
Kế toán |
6 |
5 |
6.75 |
11.75 |
12 |
401 |
Trần Thuý Hằng |
03/09/1986 |
Kế toán |
6 |
5 |
5.25 |
10.25 |
10.5 |
401 |
Hoàng Hữu Hạnh |
20/10/1985 |
Kế toán |
6 |
6.25 |
5.75 |
12 |
12 |
401 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
11/10/1983 |
Kế toán |
6 |
5.5 |
5.5 |
11 |
11 |
401 |
Nguyễn Thị Hương |
04/04/1988 |
Kế toán |
7 |
6.25 |
7 |
13.25 |
13.5 |
401 |
Hoàng Xuân Hương |
09/10/1984 |
Kế toán |
7 |
5 |
7 |
12 |
12 |
401 |
Trần Thị Hường |
12/01/1986 |
Kế toán |
7 |
5 |
5.25 |
10.25 |
10.5 |
401 |
Nguyễn Lâm Linh |
23/05/1985 |
Kế toán |
7 |
7 |
5.5 |
12.5 |
12.5 |
401 |
Hoàng Thị Luận |
09/10/1985 |
Kế toán |
7 |
5 |
6 |
11 |
11 |
401 |
Cao Thị Lý |
21/08/1986 |
Kế toán |
7 |
5 |
6.75 |
11.75 |
12 |
401 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
11/08/1988 |
Kế toán |
7 |
5 |
6 |
11 |
11 |
401 |
Nguyễn Thị Tú Mai |
10/12/1983 |
Kế toán |
7 |
5 |
6 |
11 |
11 |
401 |
Lê Thị Thanh Nga |
01/10/1986 |
Kế toán |
7 |
5 |
6.5 |
11.5 |
11.5 |
401 |
Thái Thị Kim Ngọc |
13/01/1984 |
Kế toán |
7 |
6 |
5.75 |
11.75 |
12 |
401 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
25/03/1986 |
Kế toán |
8 |
5.25 |
5.5 |
10.75 |
11 |
401 |
Phan Thị Thuý Phương |
14/12/1986 |
Kế toán |
8 |
6.75 |
7.5 |
14.25 |
14.5 |
401 |
Phan Thị Lệ Quỳnh |
21/01/1985 |
Kế toán |
8 |
5 |
7 |
12 |
12 |
401 |
Trần Hữu Thề |
23/05/1983 |
Kế toán |
8 |
6 |
5.75 |
11.75 |
12 |
401 |
Nguyễn Đức Thuận |
01/06/1979 |
Kế toán |
8 |
5.25 |
5 |
10.25 |
10.5 |
401 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
10/12/1987 |
Kế toán |
8 |
5 |
7.25 |
12.25 |
12.5 |
401 |
Phạm Quang Trung |
16/10/1983 |
Kế toán |
8 |
7.5 |
9 |
16.5 |
16.5 |
401 |
Nguyễn Thị Tuyên |
22/06/1985 |
Kế toán |
8 |
5.75 |
8.75 |
14.5 |
14.5 |
401 |
Đặng Thị Thanh Vân |
12/08/1980 |
Kế toán |
8 |
5.5 |
7.75 |
13.25 |
13.5 |
604 |
Hoàng Văn Minh |
05/08/1979 |
Ngữ văn |
4 |
6 |
5.5 |
11.5 |
11.5 |
604 |
Bùi Thị Thuý Nga |
09/01/1977 |
Ngữ văn |
4 |
5 |
6 |
11 |
11 |
604 |
Võ Thị Thiện |
22/07/1986 |
Ngữ văn |
4 |
6.5 |
5.5 |
12 |
12 |
604 |
Nguyễn Thị Thơm |
10/10/1970 |
Ngữ văn |
4 |
5.5 |
5 |
10.5 |
10.5 |
606 |
Đinh Thị Vân |
05/04/1988 |
Du lịch |
5 |
6 |
5.75 |
11.75 |
12 |
607 |
Phan Hữu Châu |
10/12/1981 |
Công tác xã hội |
5 |
5.5 |
5.5 |
11 |
11 |
607 |
Nguyễn Thị Dương |
27/11/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
6.75 |
6.25 |
13 |
13 |
607 |
Trần Mạnh Hà |
22/12/1978 |
Công tác xã hội |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
607 |
Lữ Thị Bích Hạnh |
15/05/1980 |
Công tác xã hội |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
607 |
Nguyễn Thị Hoa |
25/07/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
6 |
6 |
12 |
12 |
607 |
Trần Thị Hương |
01/11/1986 |
Công tác xã hội |
5 |
7 |
6.75 |
13.75 |
14 |
607 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
15/01/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
7 |
6.25 |
13.25 |
13.5 |
607 |
Phan Thị ánh Huyền |
16/02/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
7.5 |
6.25 |
13.75 |
14 |
607 |
Phạm Văn Luận |
22/12/1985 |
Công tác xã hội |
5 |
6.75 |
5 |
11.75 |
12 |
607 |
Nguyễn Thị Trà My |
01/12/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
7.25 |
6.25 |
13.5 |
13.5 |
607 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
16/10/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
8.25 |
5.75 |
14 |
14 |
607 |
Hà Thị Phương Nguyệt |
20/07/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
8 |
7.5 |
15.5 |
15.5 |
607 |
Mai Thị Hồng Nhung |
10/10/1988 |
Công tác xã hội |
5 |
7.5 |
6.75 |
14.25 |
14.5 |
607 |
Lô Thị Oanh |
09/10/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
6.25 |
5.75 |
12 |
12 |
607 |
Phan Văn Quý |
15/10/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
5.5 |
5.25 |
10.75 |
11 |
607 |
Nguyễn Thị Quyên |
27/02/1988 |
Công tác xã hội |
5 |
5.75 |
5.75 |
11.5 |
11.5 |
607 |
Lương Thị Thu |
28/11/1980 |
Công tác xã hội |
5 |
6.25 |
5.75 |
12 |
12 |
607 |
Hoàng Thị Thuận |
11/06/1977 |
Công tác xã hội |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
607 |
Đậu Trí Thức |
21/01/1985 |
Công tác xã hội |
5 |
7.75 |
6.5 |
14.25 |
14.5 |
607 |
Nguyễn Thị Thương |
05/10/1986 |
Công tác xã hội |
5 |
7 |
7.75 |
14.75 |
15 |
607 |
Dương Thị Tình Thương |
24/12/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
6.5 |
6.75 |
13.25 |
13.5 |
607 |
Võ Thị Trà |
10/10/1981 |
Công tác xã hội |
5 |
5.5 |
6 |
11.5 |
11.5 |
607 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
23/07/1988 |
Công tác xã hội |
5 |
6.75 |
6.25 |
13 |
13 |
607 |
Nguyễn Thị Trang |
24/02/1987 |
Công tác xã hội |
5 |
7 |
5.25 |
12.25 |
12.5 |
751 |
Trần Thị Vân Anh |
09/05/1987 |
Tiếng Anh |
9 |
6.25 |
6.75 |
13 |
13 |
751 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
08/01/1986 |
Tiếng Anh |
9 |
5.75 |
8 |
13.75 |
14 |
751 |
Nguyễn Thị Chiên |
15/09/1984 |
Tiếng Anh |
9 |
5 |
6.75 |
11.75 |
12 |
751 |
Võ Thị Lê Dung |
17/09/1987 |
Tiếng Anh |
9 |
6.5 |
7 |
13.5 |
13.5 |
751 |
Nguyễn Thị Hải |
12/12/1988 |
Tiếng Anh |
9 |
5 |
5 |
10 |
10 |
751 |
Nguyễn Thị Hiền |
17/09/1988 |
Tiếng Anh |
9 |
5.75 |
6 |
11.75 |
12 |
751 |
Lê Thị Thanh Hoa |
29/08/1981 |
Tiếng Anh |
9 |
7 |
7.5 |
14.5 |
14.5 |
751 |
Bùi Thị Thanh Hoa |
27/10/1984 |
Tiếng Anh |
9 |
5.5 |
7 |
12.5 |
12.5 |
751 |
Phạm Thị Thu Hoài |
25/04/1986 |
Tiếng Anh |
9 |
7 |
7 |
14 |
14 |
751 |
Phạm Thị Huế |
30/01/1988 |
Tiếng Anh |
9 |
6.75 |
7 |
13.75 |
14 |
751 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
29/10/1988 |
Tiếng Anh |
9 |
6.75 |
6 |
12.75 |
13 |
751 |
Lê Thị Hương |
05/10/1985 |
Tiếng Anh |
9 |
7 |
7 |
14 |
14 |
751 |
Tô Thị Thanh Huyền |
19/11/1988 |
Tiếng Anh |
9 |
5.75 |
6.5 |
12.25 |
12.5 |
751 |
Nguyễn Thị Lài |
08/08/1985 |
Tiếng Anh |
9 |
5 |
6 |
11 |
11 |
751 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
13/09/1987 |
Tiếng Anh |
9 |
6.25 |
7.5 |
13.75 |
14 |
751 |
Cao Thị Hồng Mai |
28/06/1985 |
Tiếng Anh |
9 |
5.75 |
5.5 |
11.25 |
11.5 |
751 |
Võ Thị Thanh Mai |
18/12/1988 |
Tiếng Anh |
9 |
5 |
5 |
10 |
10 |
751 |
Lê Thị Mận |
20/06/1986 |
Tiếng Anh |
9 |
6 |
7.25 |
13.25 |
13.5 |
751 |
Nguyễn Thị Mơ |
05/07/1987 |
Tiếng Anh |
9 |
6 |
7 |
13 |
13 |
751 |
Cao Thị Nga |
03/03/1986 |
Tiếng Anh |
10 |
6.5 |
6 |
12.5 |
12.5 |
751 |
Hoàng Thị Như |
20/07/1989 |
Tiếng Anh |
10 |
6 |
6.75 |
12.75 |
13 |
751 |
Lê Thị Phương Nhung |
19/07/1987 |
Tiếng Anh |
10 |
5.25 |
6.25 |
11.5 |
11.5 |
751 |
Trần Thị Nhung |
10/09/1986 |
Tiếng Anh |
10 |
6 |
6.75 |
12.75 |
13 |
751 |
Võ Thị Kim Oanh |
22/05/1986 |
Tiếng Anh |
10 |
7.5 |
7.5 |
15 |
15 |
103 |
Tăng Thị Ngọc Oanh |
25/10/1987 |
Toán học |
9 |
5.5 |
5.5 |
11 |
11 |
751 |
Nguyễn Công Sơn |
06/07/1985 |
Tiếng Anh |
10 |
5.5 |
7.25 |
12.75 |
13 |
751 |
Nguyễn Thị Thanh |
15/08/1987 |
Tiếng Anh |
10 |
7.5 |
7 |
14.5 |
14.5 |
751 |
Phan Công Thảo |
10/05/1984 |
Tiếng Anh |
10 |
5 |
6.5 |
11.5 |
11.5 |
751 |
Đặng Thị Thương |
16/04/1979 |
Tiếng Anh |
10 |
5.5 |
6 |
11.5 |
11.5 |
751 |
Trần Thị Thanh Thuỷ |
23/10/1987 |
Tiếng Anh |
10 |
6.5 |
6.5 |
13 |
13 |
751 |
Vũ Thị Thu Thủy |
08/10/1985 |
Tiếng Anh |
10 |
7 |
6 |
13 |
13 |
751 |
Nguyễn Thị Mai Tình |
15/04/1988 |
Tiếng Anh |
10 |
6.25 |
6.25 |
12.5 |
12.5 |
751 |
Trần Thị Hương Trà |
24/10/1988 |
Tiếng Anh |
10 |
6.5 |
6 |
12.5 |
12.5 |
751 |
Nguyễn Thị Hương Trà |
07/07/1983 |
Tiếng Anh |
10 |
5.75 |
6.5 |
12.25 |
12.5 |
751 |
Lương Thị Huyền Trang |
17/10/1987 |
Tiếng Anh |
10 |
6.5 |
7 |
13.5 |
13.5 |
751 |
Nguyễn Thị Khánh Trang |
24/02/1983 |
Tiếng Anh |
10 |
7.5 |
8 |
15.5 |
15.5 |
751 |
Dương Thị Như Trang |
10/08/1986 |
Tiếng Anh |
10 |
6.5 |
7.75 |
14.25 |
14.5 |
751 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
12/09/1980 |
Tiếng Anh |
10 |
6.25 |
8 |
14.25 |
14.5 |
401 |
Nguyễn Thị Linh |
08/09/1985 |
Kế toán |
8 |
6.25 |
6.25 |
12.5 |
12.5 |
401 |
Phan Thị Hạnh |
09/09/1986 |
Kế toán |
8 |
5 |
5 |
10 |
10 |
108 |
Phan Công Tình |
15/09/1983 |
ĐT viễn thông |
3 |
5 |
6.5 |
11.5 |
11.5 |
400 |
Nguyễn Thị Lường |
05/10/1984 |
QT kinh doanh |
4 |
7.5 |
5.75 |
13.25 |
13.5 |
202 |
Nguyễn Mạnh Chiến |
10/08/1977 |
Hoá học |
3 |
7 |
8 |
15 |
15 |
Tag(s):