TT
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Ngành học
|
Ghi chú
|
1.
|
Tôn Thị Kim Cúc
|
20/06/92
|
CN Tiếng Anh
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
2.
|
Nguyễn Thị Linh Nhâm
|
10/10/92
|
CN Tiếng Anh
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
3.
|
Phạm Thị Ngọc Mai
|
05/05/92
|
CN Tiếng Anh
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
4.
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
13/08/91
|
CN Tiếng Anh
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
5.
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
30/03/90
|
CN Tin học
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
6.
|
Lê Văn Hùng
|
19/08/90
|
CN Tin học
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
7.
|
Nguyễn Hoàn Nam
|
26/08/90
|
CN Tin học
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
8.
|
Lương Hữu Đức
|
20/08/92
|
CN Tin học
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
9.
|
Nguyễn Hoàn Anh
|
20/03/92
|
CN Tin học
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
10.
|
Phạm lý Huỳnh
|
01/06/92
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
11.
|
Đậu Ngọc Hiệp
|
29/08/89
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
12.
|
Nguyễn Minh Hiển
|
14/09/91
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
13.
|
Nguyễn Đăng Hà
|
12/06/91
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
14.
|
Thái Văn Hùng
|
10/08/90
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
15.
|
Lô Quang Dũng
|
12/02/92
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
16.
|
Dương Đình Cường
|
20/12/92
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
17.
|
Trần Tùng
|
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
18.
|
Phạm Văn Chiến
|
13/02/89
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
19.
|
Tôn Thất Hải
|
18/08/83
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
20.
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
19/12/85
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
21.
|
Hoàng Minh Trí
|
30/07/92
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
22.
|
Hoàng Thị Thoan
|
12/11/92
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
23.
|
Bùi võ Tiến
|
12/12/92
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
24.
|
Đào Quang Dũng
|
12/02/93
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
25.
|
Vương Gia Toàn
|
25/06/92
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
26.
|
Hồ Viết Thắng
|
17/04/92
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
27.
|
Nguyễn Xuân Trường
|
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
28.
|
Bùi Việt Tuấn
|
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
29.
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
Kỹ sư CNTT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
30.
|
Bùi Thị Anh Thơ
|
25/11/92
|
SP Tin học
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
31.
|
Trần Văn Khanh
|
12/06/91
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
32.
|
Lê Văn Hóa
|
16/02/91
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
33.
|
Nguyễn Thành Công
|
06/12/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
34.
|
Nguyễn Thị Lộc
|
04/10/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
35.
|
Lim Thị Hà
|
23/10/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
36.
|
Phan Văn Hướng
|
02/03/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
37.
|
Lê Thị Hằng
|
29/03/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
38.
|
Nguyễn Thị Long
|
04/07/91
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
39.
|
Phạm Thị Kiều Anh
|
01/10/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
40.
|
Phạm Thị Hậu
|
10/10/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
41.
|
Vũ Huyễn Trang
|
24/04/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
42.
|
Phạm Xuân Thành
|
28/08/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
43.
|
Khương Thị Thương
|
11/08/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
44.
|
Nguyễn Đình Vĩnh
|
06/02/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
45.
|
Mai Quỳnh Trang
|
12/06/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
46.
|
Phạm Minh thư
|
30/08/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
47.
|
Nguyễn Thị Thu
|
04/01/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
48.
|
Phùng Thị Thuần
|
18/08/92
|
Chính trị - Luật
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
49.
|
Phan Văn Dũng
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
50.
|
Nguyễn Đức Anh
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
51.
|
Mai Quốc Bảo
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
52.
|
Đặng Đình Diệm
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
53.
|
Trịnh Văn Dương
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
54.
|
Nguyễn Trinh Đức
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
55.
|
Võ Trí Lĩnh
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
56.
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
57.
|
Trần Văn Hưởng
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
58.
|
Bùi HảI Nam
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
59.
|
Lê Bá Quyết
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
60.
|
Trần Ngọc Anh
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
61.
|
Trần Công Thức
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
62.
|
Nguyễn Song Toàn
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
63.
|
Đặng Hữu Thái
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
64.
|
Nguyễn Trọng Thuần
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
65.
|
Nguyễn Đình Thân
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
66.
|
Đặng Đức Tân
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
67.
|
Phạm Khắc Đoàn
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
68.
|
Nguyễn Lâm Vương
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
69.
|
Nguyễn Minh Đức
|
|
ĐTVT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT,
|
70.
|
Lô Thị Thảo
|
|
GD Mầm non
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
71.
|
Võ Mạnh Như
|
29/05/92
|
GD Tiểu học
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
72.
|
Đoàn Thanh Liêm
|
|
GDCT-GDQP
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
73.
|
Hoàng Khắc Đức
|
26/03/92
|
Kỹ sư CNTP
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
74.
|
Đoàn Thị Yến
|
22/10/92
|
Kỹ sư CNTP
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
75.
|
Nguyễn Xuân Vụ
|
15/01/87
|
SP Hóa hóa
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
76.
|
Nguyễn Nhất Nam
|
19/08/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
77.
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
05/02/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
78.
|
Chu Thị Quỳnh
|
07/05/91
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
79.
|
Đậu Khắc Bảo
|
15/11/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
80.
|
Trần Thị Hương Giang
|
20/11/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
81.
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
11/12/91
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
82.
|
Hà Phương Thảo
|
16/09/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
83.
|
Phan Anh Tuấn
|
29/12/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
84.
|
Nguyễn Thị Thanh Trang
|
14/08/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
85.
|
Nguyễn Thị Tín
|
28/08/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
86.
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
03/07/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
87.
|
Nguyễn Thị Hoài Thương
|
01/07/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
88.
|
Phạm Thị Thanh
|
08/07/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
89.
|
Lê Khắc Tình
|
26/06/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
90.
|
Trần Ngọc Tú
|
01/11/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
91.
|
Lê Thu Thảo
|
27/05/92
|
Kế toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
92.
|
Uông Tuấn Anh
|
26/12/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
93.
|
Nguyễn T. Hương Giang
|
20/9/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
94.
|
Trần Thị Ngân
|
24/07/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
95.
|
Phạm Đức Anh
|
06/10/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
96.
|
Đặng Thị Hồng Nhung
|
04/11/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
97.
|
Hoàng Văn Minh
|
12/01/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
98.
|
Thái Thị Hồng Nhung
|
15/05/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
99.
|
Trần Việt Đức
|
11/11/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
100.
|
Nguyễn Trọng Đức
|
25/12/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
101.
|
Doãn Thị Thanh Nhung
|
10/10/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
102.
|
Võ Thị Hằng
|
27/7/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
103.
|
Nguyễn Tất Hiếu
|
18/8//92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
104.
|
Hoàng Thị Hồng
|
23/02/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
105.
|
Lê Thị Hà
|
18/03/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
106.
|
Đinh Văn Lượng
|
06/03/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
107.
|
Nguyễn Đình Nam
|
24/04/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
108.
|
Nguyễn Hồng Quân
|
30/01/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
109.
|
Ngô Thị Thanh
|
04/06/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
110.
|
Nguyễn Văn Thông
|
18/02/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
111.
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
16/07/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
112.
|
Hoàng Anh Thế
|
18/06/91
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
113.
|
Nguyễn Thế Quyền
|
07/07/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
114.
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
16/02/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
115.
|
Nguyễn Công Khang
|
01/06/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
116.
|
Nguyễn Tất Thành
|
02/08/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
117.
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
09/04/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
118.
|
Đinh Thị Phượng
|
10/01/91
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
119.
|
Hoàng Thị Vân
|
19/06/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
120.
|
Trương Hoàng Phi
|
01/10/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
121.
|
Nguyễn Thị Tú Oanh
|
12/09/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
122.
|
Lê Hải Yến
|
14/07/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
123.
|
Nguyễn Thị Oanh
|
28/07/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
124.
|
Nguyễn Quốc Vinh
|
29/03/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
125.
|
Nguyễn Nam Vũ
|
22/09/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
126.
|
Nguyễn Thị Hương Sen
|
10/10/91
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
127.
|
Lê Hồng Nhung
|
06/12/92
|
QTKD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
128.
|
Võ Tuấn Anh
|
25/06/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
129.
|
Phạm Quang Hùng
|
23/12/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
130.
|
Nguyễn Thị Hiền
|
09/02/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
131.
|
Lê Minh Hiếu
|
30/10/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
132.
|
Hoàng Thị Hoa
|
15/02/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
133.
|
Hồ Thị Hương
|
15/02/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
134.
|
Nguyễn Việt Hà
|
15/06/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
135.
|
Nguyễn Thị Hằng
|
19/01/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
136.
|
Nguyễn Văn Hưng
|
10/12/91
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
137.
|
Hồ Thị Hương
|
21/03/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
138.
|
Trần Thị Thu Hiền
|
08/07/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
139.
|
Lê Thị Hằng
|
01/07/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
140.
|
Kha Anh Lê
|
20/12/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
141.
|
Lê Thị Luận
|
21/01/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
142.
|
Trương Thị Hồng Loan
|
24/10/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
143.
|
Đào Thị Thanh Lam
|
20/02/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
144.
|
Trần Thị Thanh Mai
|
19/11/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
145.
|
Hoàng Mạnh Linh
|
20/8/92
|
TCNH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
146.
|
Đinh Bạt Thao
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
147.
|
Bùi VĂn Thành
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
148.
|
Nguyễn út Thành
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
149.
|
Phạm Thanh Tuấn
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
150.
|
Nguyễn Văn Binh
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
151.
|
Hồ Sỹ Anh
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
152.
|
Đinh Hoàng Đức
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
153.
|
Đinh Văn Cường
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
154.
|
Trinh Văn Hạnh
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
155.
|
Nguyễn Ngọc Quân
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
156.
|
Nguyễn Văn Ninh
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
157.
|
Ngô Anh Tuấn
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
158.
|
Trần Đại Thạch
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
159.
|
Nguyễn Ngọc Tài
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
160.
|
Nguyễn Thanh Phong
|
|
KS Xây dựng
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
161.
|
Hà Thị Thu
|
21/12/92
|
CN Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
162.
|
Trịnh Văn Giang
|
17/12/90
|
CN Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
163.
|
Đinh Duy Hành
|
23/06/92
|
CN Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
164.
|
Phan Thị Hồng Vân
|
20/05/92
|
CN Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
165.
|
Đinh Duy Hành
|
29/03/92
|
CN Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
166.
|
Phan Thị Hồng Vân
|
20/05/92
|
CN Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
167.
|
Nguyễn Thị Nga
|
12/08/92
|
CN Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
168.
|
Nguyễn Vũ Hiệp
|
12/12/91
|
CN CTXH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
169.
|
Trần Thị Kim Long
|
15/06/92
|
CN CTXH
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
170.
|
Nguyễn Thị Hải Vân
|
|
SP Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
171.
|
Nguyễn Ngọc ánh
|
24/11/92
|
SP Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
172.
|
Trịnh Thị Duyên
|
23/06/90
|
SP Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
173.
|
Nguyễn Thị Ngọc Ngà
|
18/08/92
|
SP Lịch sử
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
174.
|
Lê Thị Chuyên
|
30/10/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
175.
|
Trịnh Thị Châm
|
17/11/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
176.
|
Nguyễn Thị Hài
|
19/02/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
177.
|
Nguyễn Thị Hải
|
04/10/91
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
178.
|
Trần Thị Tâm
|
03/01/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
179.
|
Nguyễn Thị Tú Oanh
|
26/01/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
180.
|
Hà Thị Mai
|
27/02/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
181.
|
Nguyễn Phúc Hà
|
17/10/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
182.
|
Lương Thị Hương
|
06/07/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
183.
|
Lương Thị Thu
|
29/11/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
184.
|
Lê Thị Hà Vân
|
22/03/91
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
185.
|
Lê ly
|
14/07/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
186.
|
Vũ Thị Loan
|
22/10/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
187.
|
Phạm Thị Minh
|
18/07/92
|
Du lịch
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
188.
|
Hồ Xuân Đức
|
03/08/91
|
KS NTTS
|
Thiếu Học bạ THPT.
|
189.
|
Hoàng Văn Tâm
|
06/12/92
|
KS NTTS
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
190.
|
Hoàng Việt Đức
|
|
CN KHMT
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
191.
|
Ngô Viết Lĩnh
|
04/07/90
|
SP GDQP
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
192.
|
Nguyễn Thị Thảo
|
27/02/93
|
SP Thể Dục
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
193.
|
Lương Văn Minh
|
09/09/91
|
SP Thể Dục
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
194.
|
Lý Tiến Đạt
|
16/10/92
|
SP Thể Dục
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
195.
|
Nguyễn Trọng Tạo
|
27/12/92
|
CN Toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
196.
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
|
SP Toán
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
197.
|
Hoàng Xuân Công
|
1709/92
|
Toán - Tin ƯD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
198.
|
Cao Huy Mạnh
|
03/07/92
|
Toán - Tin ƯD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
199.
|
Phan Thị Phương Thảo
|
01/07/92
|
Toán - Tin ƯD
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|
200.
|
Trương Văn Tài
|
23/08/88
|
Cử nhân Văn
|
Chưa đối chiếu bằng TN THPT
|