Danh sách sinh viên nhập học ngành 2 năm 2013
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp quản lý |
Ngành học thứ nhất |
Ngành học thứ hai |
1 |
1155041897 |
Nguyễn Tất Hùng |
20/5/1989 |
52A |
GDQP - An ninh |
Chính trị học |
2 |
1151047070 |
Lê Viết Quý |
10/06/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Công nghệ thông tin |
3 |
1151047114 |
Nguyễn Văn Thông |
10/10/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Công nghệ thông tin |
4 |
1152054074 |
Hà Thị Hằng |
09/07/1993 |
52K4205 |
Quản lý đất đai |
Công nghệ thông tin |
5 |
1151047076 |
Nguyễn Anh Thái |
01/05/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Công nghệ thông tin |
6 |
1154006170 |
Biện Đức Hoàng |
02/03/1992 |
52B4400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
7 |
1157013496 |
Bùi Thị Nhâm |
12/06/1993 |
52A701 |
Sư phạm tiếng anh |
Kế toán |
8 |
1154023001 |
Bùi Thị Hằng Nhung |
23/02/1993 |
52B5402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
9 |
1157513561 |
Bùi Trang Nhung |
02/07/1993 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
10 |
1157512341 |
Cao Thị Mến |
13/12/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
11 |
1153060918 |
Cao Thị Yên |
18/10/1993 |
52B2306 |
Khoa học môi trường |
Kế toán |
12 |
1154002704 |
Cao Thị Thu Phương |
26/08/1993 |
52B2400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
13 |
1151047064 |
Chu Thị Thương Hiền |
04/10/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
14 |
1151000026 |
Đặng Thị Hồng Thắm |
01/03/1993 |
52A100 |
Sư phạm Toán |
Kế toán |
15 |
1151047101 |
Đậu Thị Hải Yến |
29/10/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
16 |
1152054070 |
Đậu Thị Hồng Hoài |
07/10/1993 |
52K1205 |
Quản lý đât đai |
Kế toán |
17 |
1154006306 |
Đinh Thị Trâm |
01/03/1993 |
52B4400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
18 |
1151047063 |
Đoàn Thị Minh Phương |
19/08/1992 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
19 |
1154023056 |
Đoàn Thị Quỳnh Trang |
02/03/1993 |
52B4402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
20 |
1154006322 |
Dương Ngọc Thành |
16/03/1993 |
52B4400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
21 |
1152054002 |
Dương Thị Huyền |
20/01/1993 |
52K4205 |
Quản lý đât đai |
Kế toán |
22 |
1152043893 |
Dương Thị Tâm |
04/05/1993 |
52204K2 |
Công nghệ thực phẩm |
Kế toán |
23 |
1151047071 |
Dương Thị Khánh Linh |
04/10/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
24 |
1153071108 |
Hồ Thị Hiền |
26/10/1993 |
52K6307 |
Quản lý tài nguyên môi trường |
Kế toán |
25 |
1153071065 |
Hồ Thị Nga |
26/07/1993 |
52K6307 |
Quản lý tài nguyên môi trường |
Kế toán |
26 |
1153060997 |
Hồ Thị Ngân |
20/10/1992 |
52B2306 |
Khoa học môi trường |
Kế toán |
27 |
1154002756 |
Hồ Thị Ngọc Quỳnh |
08/06/1993 |
52B2400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
28 |
1154002772 |
Hoàng Thị Mai |
02/04/1992 |
52B2400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
29 |
1154002776 |
Hoàng Thị Thùy |
07/10/1993 |
52B3400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
30 |
1151047073 |
Lê Hoàng Khánh Huyền |
14/06/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
31 |
1153074381 |
Lê Thi Hạnh |
16/08/1993 |
52K5307 |
QLTN và môi truòng |
Kế toán |
32 |
1157512343 |
Lê Thị Hạnh |
07/10/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
33 |
1154021583 |
Lê Thị Hương |
13/12/1993 |
52B3402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
34 |
1153074251 |
Lê Thị Trang |
26/08/1993 |
52K1307 |
QLTN và môi trường |
Kế toán |
35 |
1153062618 |
Lê Thị Hải Anh |
13/01/1993 |
52B3306 |
Khoa học môi trường |
Kế toán |
36 |
1151047103 |
Lê Thị Ngọc Hằng |
23/11/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
37 |
1152057051 |
Lê Thị Thanh Vân |
09/02/1993 |
52K3205 |
Quản lý đât đai |
Kế toán |
38 |
1151073717 |
Lê Thị Vân Anh |
01/10/1993 |
52K2107 |
Công nghệ thông tin |
Kế toán |
39 |
1157513578 |
Lê Thu Ngân |
02/09/1993 |
52B2751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
40 |
1154002724 |
Lê Trần Huyền Trân |
27/04/1993 |
52B2400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
41 |
1151047065 |
Lê Việt Hải |
22/09/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
42 |
1153013129 |
Lương Thị Huyền thương |
26/04/1993 |
52A301 |
Sư phạm Sinh học |
Kế toán |
43 |
1154006131 |
Lưu Thị Hà Trang |
25/10/1992 |
52B4400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
44 |
1151074795 |
Mai Thị Ngọc Anh |
01/06/1993 |
52K3107 |
Công nghệ thông tin |
Kế toán |
45 |
1154002693 |
Nguyễn Đình Lực |
29/11/1992 |
52B3400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
46 |
1153060914 |
Nguyễn Hồng Nga |
26/01/1993 |
52B2306 |
Khoa học môi trường |
Kế toán |
47 |
1153061059 |
Nguyễn Khắc Đại |
19/08/1989 |
52B2306 |
Khoa học môi trường |
Kế toán |
48 |
1151073737 |
Nguyễn Kiều Oanh |
29/09/1993 |
52K2107 |
Công nghệ thông tin |
Kế toán |
49 |
1157512311 |
Nguyễn Lê Phương Trang |
25/09/1993 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
50 |
1153060824 |
Nguyễn Thị Duẩn |
19/04/1992 |
52B2306 |
Khoa hoc môi trường |
Kế toán |
51 |
1154006200 |
Nguyễn Thị Dung |
20/05/1993 |
52B4400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
52 |
1151000020 |
Nguyễn Thị Hằng |
16/06/1993 |
52A100 |
Sư phạm Toán |
Kế toán |
53 |
1154022937 |
Nguyễn Thị Hiền |
02/01/1993 |
52B5402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
54 |
1152013103 |
Nguyễn Thị Hương |
14/11/1993 |
52A201 |
sư phạm Hóa học |
Kế toán |
55 |
1154021610 |
Nguyễn Thị Lài |
25/05/1993 |
52B5402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
56 |
1154002701 |
Nguyễn Thị Loan |
05/04/1993 |
52B3400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
57 |
1153074371 |
Nguyễn Thị Lương |
15/05/1993 |
52K3307 |
Quản lý TN và MT |
Kế toán |
58 |
1157513547 |
Nguyễn Thị Ngọc |
02/01/1992 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
59 |
1151047099 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
28/09/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
60 |
1157513566 |
Nguyễn Thị Oanh |
20/03/1993 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
61 |
1151047095 |
Nguyễn Thị Phú |
07/02/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
62 |
1151047067 |
Nguyễn Thị Phương |
05/01/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
63 |
1153062594 |
Nguyễn Thị Quyên |
02/10/1993 |
52B3306 |
Khoa học môi trường |
Kế toán |
64 |
1153074208 |
Nguyễn Thị Tâm |
24/01/1993 |
52K3307 |
QLTN và MT |
Kế toán |
65 |
1153074274 |
Nguyễn Thị Thảo |
19/05/1992 |
52K1307 |
QLTN và MT |
Kế toán |
66 |
1154021637 |
Nguyễn Thị Thuận |
28/02/1993 |
52B2402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
67 |
1154002708 |
Nguyễn Thị Trang |
24/05/1993 |
52B3400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
68 |
1154002696 |
Nguyễn Thị Vân |
22/09/1993 |
52B2400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
69 |
1153076001 |
Nguyễn Thị ánh Nghĩa |
30/10/1992 |
52K3307 |
Quản lý TN và MT |
Kế toán |
70 |
1151047081 |
Nguyễn Thị Hà Xuyên |
21/05/1992 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
71 |
1151047068 |
Nguyễn Thị Hoài Linh |
20/04/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
72 |
1157513535 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
12/10/1992 |
52B2751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
73 |
1151047092 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
19/04/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
74 |
1151047088 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
30/09/1992 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
75 |
1153071199 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
29/04/1993 |
52K5307 |
QLTN và MT |
Kế toán |
76 |
1153062615 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
12/09/1993 |
52B3306 |
Khoa học môi trường |
Kế toán |
77 |
1154006191 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
04/11/1993 |
52B4400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
78 |
1151000016 |
Nguyễn Thị Linh Trang |
18/10/1993 |
52A100 |
Sư phạm Toán |
Kế toán |
79 |
1152054077 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
08/10/1993 |
52K2205 |
Quản lý đât đai |
Kế toán |
80 |
1151047082 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan |
05/11/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
81 |
1153062616 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
27/07/1993 |
52B3306 |
Khoa học môi trường |
Kế toán |
82 |
1157512337 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
21/02/1992 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
83 |
1151047061 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
17/02/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
84 |
1151097121 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
52CQ109B |
Toán ứng dụng |
Kế toán |
85 |
1153074259 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
15/06/1993 |
52K4307 |
QLTN và MT |
Kế toán |
86 |
1151000023 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
19/06/1993 |
52A100 |
Sư phạm Toán |
Kế toán |
87 |
1153074264 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
17/12/1993 |
52K6307 |
QLTN và MT |
Kế toán |
88 |
1153074329 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
21/03/1993 |
52K2307 |
QLTN và MT |
Kế toán |
89 |
1151047106 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
14/04/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
90 |
1151047055 |
Nguyễn Thị Thu Thuỳ |
06/12/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
91 |
1152043908 |
Nguyễn Thị Trang Yến |
10/01/1994 |
52204K3 |
Công nghệ thực phẩm |
Kế toán |
92 |
1152054081 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
10/04/1993 |
52K4205 |
Quản lý đất đai |
Kế toán |
93 |
1157513543 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
16/02/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
94 |
1151047078 |
Nguyễn Thị Việt Nga |
07/05/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
95 |
1153061029 |
Nguyễn Thúy Hường |
27/11/1993 |
52B2306 |
Khoa học môi trường |
Kế toán |
96 |
1151047086 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
26/06/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
97 |
1151047085 |
Nguyễn Viết Hùng |
24/06/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
98 |
1157513544 |
Phan Thị Thuý Diễm |
08/08/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
99 |
1153074242 |
Phạm Thị Hoài |
23/01/1993 |
52K2307 |
Quản lý TN và MT |
Kế toán |
100 |
1154002778 |
Phạm Thị Thảo |
18/06/1993 |
52B4400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
101 |
1152050603 |
Phạm Thị Cẩm Vân |
16/04/1993 |
52K2205 |
Quản lý đât đai |
Kế toán |
102 |
1151047108 |
Phạm Thị Phương Thảo |
14/08/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
103 |
1151047109 |
Phạm Thu Hiền |
25/04/1993 |
52B104 |
Khoa hoọc máy tính |
Kế toán |
104 |
1157513525 |
Phan Cẩm Vân |
08/07/1993 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
105 |
1151073706 |
Phan Ngọc Anh |
08/08/1993 |
52K2107 |
Công nghệ thông tin |
Kế toán |
106 |
1157512338 |
Phan Thị Bảo |
15/07/1993 |
52B2751 |
Ngôn ngũ Anh |
Kế toán |
107 |
1154002754 |
Phan Thị Bích Thuỷ |
02/08/1993 |
52B2400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
108 |
1153060850 |
Phan Thị Hoài Thương |
24/06/1993 |
52B2306 |
Khoa hoc môi trường |
Kế toán |
109 |
1151047107 |
Phan Thị Thu Hiền |
27/08/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
110 |
1157513517 |
Phùng Thị Phương Thảo |
11/05/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
111 |
1152054034 |
Tạ Huyền Lâm |
04/04/1993 |
52K4205 |
Quản lý đât đai |
Kế toán |
112 |
1154024817 |
Trần Hoài An |
03/09/1992 |
52B6402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
113 |
1154002739 |
Trần Hữu Diệu Hà |
07/05/1993 |
52B4400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
114 |
1154022983 |
Trần Lê Thúy An |
16/01/1993 |
52B5402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
115 |
1152046017 |
Trần Ngọc Sáng |
20/05/1993 |
52204K2 |
Công nghệ thực phẩm |
Kế toán |
116 |
1153071209 |
Trần Thị Duyên |
03/02/1993 |
52K6307 |
QLTN và MT |
Kế toán |
117 |
1154021632 |
Trần Thị Hải |
16/04/1993 |
52B1402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
118 |
1153074231 |
Trần Thị Hạnh |
01/05/1993 |
52K5307 |
QLTN và MT |
Kế toán |
119 |
1153013113 |
Trần Thị Mai |
08/10/1993 |
52A301 |
Sư phạm Sinh học |
Kế toán |
120 |
1152050632 |
Trần Thị Ngọc |
20/10/1993 |
52K3205 |
Quản lý đât đai |
Kế toán |
121 |
1157512351 |
Trần Thị Tình |
05/12/1991 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
122 |
1154002729 |
Trần Thị Bích Hiệp |
21/11/1993 |
52B2400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
123 |
1154006356 |
Trần Thị Hải Yến |
16/01/1993 |
52B4400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
124 |
1154023050 |
Trần Thị Hồng Trang |
17/05/1993 |
52B5402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
125 |
1151074853 |
Trần Thị Khánh Linh |
04/09/1993 |
52K2107 |
Công nghệ thông tin |
Kế toán |
126 |
1153074189 |
Trần Thị Lê Huyền |
01/06/1993 |
52K4307 |
QLTN và MT |
Kế toán |
127 |
1154021561 |
Trần Thị Quỳnh Như |
12/11/1993 |
52B2402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
128 |
1154022963 |
Trần Thị Thanh Huyền |
20/12/1993 |
52B5402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
129 |
1154022999 |
Trần Thị Thanh Tâm |
10/12/1993 |
52B3402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
130 |
1157512329 |
Trần Thị Thu Trang |
22/10/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
131 |
1154002786 |
Trịnh Thị Tâm |
20/04/1993 |
52B2400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
132 |
1151047117 |
Trịnh Thị Thu Hằng |
06/09/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
133 |
1151047072 |
Trịnh Thị Thuỳ Linh |
28/03/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kế toán |
134 |
1154021612 |
Trương Thị Oanh |
05/01/1993 |
52B3402 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
135 |
1154002777 |
Trương Thị Phương Thảo |
15/06/1993 |
52B3400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
136 |
1157513518 |
Trương Thị Thanh Hảo |
02/02/1993 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Kế toán |
137 |
1154002699 |
Võ Mai Loan |
19/03/1993 |
52B3400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
138 |
1152054036 |
Võ Thị Thuỷ |
10/06/1993 |
52K4205 |
Quản lý đất đai |
Kế toán |
139 |
1154002767 |
Võ Thị Thu Hiền |
08/09/1993 |
52B2400 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
140 |
1152053945 |
Nguyễn Thị Ngà |
27/05/1993 |
52K3205 |
Quản lý đất đai |
Khoa học môi trường |
141 |
1153010674 |
Đinh Công Bình |
21/06/1993 |
52A301 |
Sư phạm Sinh học |
Khoa học môi trường |
142 |
1154021565 |
Hoàng Thị Việt Trinh |
15/02/1993 |
52B1402 |
Tài chính ngân hàng |
Khoa học môi trường |
143 |
1154021530 |
Trần Thị Ngọc Linh |
26/10/1993 |
52B2402 |
Tài chính ngân hàng |
Khoa học môi trường |
144 |
1151044861 |
Nguyễn Văn Nam |
10/12/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Kỹ thuật xây dựng |
145 |
1153061003 |
Dương Văn Quý |
10/01/1993 |
52B2306 |
Khoa học môi trường |
Kỹ thuật xây dựng |
146 |
1153060839 |
Lê Anh Đức |
08/02/1993 |
52B2306 |
Khoa học môi trường |
Kỹ thuật xây dựng |
147 |
1153074161 |
Mai Thị Thanh Hương |
02/06/1993 |
52K4307 |
Quản lý TNMT |
Kỹ thuật xây dựng |
148 |
1155034508 |
Trần Đức Tài |
01/08/1992 |
52B3503 |
Luật học |
Kỹ thuật xây dựng |
149 |
1055023752 |
Trần Thị Lan Quy |
15/08/1991 |
52B1502 |
Chính trị học |
Luật học |
150 |
1155023253 |
Phan Công Quý |
29/05/1993 |
52B1502 |
Chính trị học |
Luật học |
151 |
1156064730 |
Nguyễn Đình Giảng |
15/09/1992 |
52B2606 |
Du lịch (Việt Nam học) |
Luật học |
152 |
1156064717 |
Mai Thị Hiền |
06/12/1993 |
52B2606 |
Du lịch (Việt Nam học) |
Luật học |
153 |
1156064705 |
Phan Thị Ngọc Trâm |
17/12/1993 |
52B2606 |
Du lịch (Việt Nam học) |
Luật học |
154 |
1156064718 |
Nguyễn Văn Xuân |
02/10/1991 |
52B2606 |
Du lịch (Việt Nam học) |
Luật học |
155 |
1154016153 |
Bùi Thị Minh |
21/11/1993 |
52B8401 |
Kế toán |
Luật học |
156 |
1153060959 |
Ngô Thị Kim Hạnh |
13/08/1992 |
52B2306 |
Khoa hoọc môi trường |
Luật học |
157 |
1156053356 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
26/11/1993 |
52B605 |
Lịch sử |
Luật học |
158 |
1157512346 |
Trần Thị Kiều Trang |
28/07/1993 |
52B2751 |
Ngôn ngữ Anh |
Luật học |
159 |
1153071114 |
Nguyễn Thị Huệ |
01/12/1993 |
52K1307 |
Quản lý TN và MT |
Luật học |
160 |
1153074344 |
Phạm Ngọc Tường |
24/08/1989 |
52K5307 |
Quản lý TN và MT |
Luật học |
161 |
1152053999 |
Dương Ngọc Đức |
20/12/1993 |
52K1205 |
Quản lý đất đai |
Luật học |
162 |
1156084784 |
Ma Thị Mỹ Linh |
15/02/1993 |
52B608 |
Quản lý Giáo dục |
Luật học |
163 |
1156084780 |
Mai Thị Vân |
18/06/1993 |
52B608 |
Quản lý Giáo dục |
Luật học |
164 |
1157013504 |
Lê An Na |
26/07/1992 |
52A701 |
Sư phạm tiếng Anh |
Luật học |
165 |
1156043317 |
Lê Thị Ngọc Hà |
25/10/1992 |
52B1604 |
Văn học |
Luật học |
166 |
1154012885 |
Trần Thiị Thanh Huyền |
1/6/1993 |
52B6 |
Kế toán |
Luật học |
167 |
1156064716 |
Trần Đình Song |
13/02/1993 |
52B1606 |
Du lịch |
Ngôn ngữ Anh |
168 |
1153060844 |
Nguyễn Viết Hiệp |
01/10/1993 |
52B1306 |
Khoa học môi trường |
Ngôn ngữ Anh |
169 |
1151083812 |
Lê Thị Hiền |
28/03/1993 |
52K1108 |
KT Điện tử truyền thông |
Ngôn ngữ Anh |
170 |
1151080423 |
Hà Thanh Phi |
24/08/1991 |
52K1108 |
KT Điện tử truyền thông |
Ngôn ngữ Anh |
171 |
1156084816 |
Bùi Thị Thông |
02/05/1993 |
52B608 |
Quản lý Giáo dục |
Ngôn ngữ Anh |
172 |
1154022990 |
Lại Kim Chi |
16/09/1993 |
52B4402 |
Tài chính ngân hàng |
Ngôn ngữ Anh |
173 |
1154022998 |
Đinh Thị Thuỳ Linh |
13/07/1993 |
52B5402 |
Tài chính ngân hàng |
Ngôn ngữ Anh |
174 |
1151047096 |
Lê Trần Diệu Linh |
02/10/1993 |
52B104 |
Khoa học máy tính |
Quản lý đất đai |
175 |
1152010475 |
Lê Thị Thu Thơ |
17/08/1992 |
52A201 |
sư phạm Hóa học |
Quản lý giáo dục |
176 |
1152054843 |
Lê Thuỳ Dương |
27/11/1993 |
52K4205 |
Quản lý đất đai |
Quản lý tài nguyên môi trường |
177 |
1152044856 |
Lê Trọng Hòa |
24/09/1993 |
52204K3 |
Công nghệ thực phẩm |
Quản trị kinh doanh |
178 |
1154011270 |
Nguyễn Tuấn Tài |
06/12/1993 |
52B5401 |
Kế toán |
Quản trị kinh doanh |
179 |
1154012838 |
Lê Thị Việt Hoa |
02/04/1993 |
52B7401 |
Kế toán |
Quản trị kinh doanh |
180 |
1155034656 |
Phạm Vĩnh Hưng |
12/09/1992 |
52B7503 |
Luật học |
Quản trị kinh doanh |
181 |
1157513534 |
Lê Quang Minh |
13/09/1993 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Quản trị kinh doanh |
182 |
1157513563 |
Trần Thị Nga |
21/08/1992 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Quản trị kinh doanh |
183 |
1157512325 |
Thái Thị Ngọc |
17/12/1992 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Quản trị kinh doanh |
184 |
1153074328 |
Đặng Thị Tuyết Mai |
09/10/1992 |
52K3307 |
QLTN và Môi trường |
Quản trị kinh doanh |
185 |
1153074386 |
Nguyễn Bá Đức |
18/10/1993 |
52K3307 |
QLTN và Môi trường |
Quản trị kinh doanh |
186 |
1152053987 |
Nguyễn Thị Hương |
07/01/1993 |
52K3205 |
Quản lý đât đai |
Quản trị kinh doanh |
187 |
1154021636 |
Hoàng Quốc Tiệp |
08/04/1993 |
52B1402 |
Tài chính ngân hàng |
Quản trị kinh doanh |
188 |
1154023040 |
Hoàng Trường Giang |
05/09/1993 |
52B3402 |
Tài chính ngân hàng |
Quản trị kinh doanh |
189 |
1154022967 |
Trần Thị Yến Ngọc |
23/09/1993 |
52B4402 |
Tài chính ngân hàng |
Quản trị kinh doanh |
190 |
1156062090 |
Thái Thị Thu Thảo |
28/03/1993 |
52B1606 |
Du lịch |
Sư phạm Địa lý |
191 |
1156053354 |
Đinh Thị Thanh Thuý |
22/11/1992 |
52B605 |
Lịch sử |
Sư phạm Lịch sử |
192 |
1156053353 |
Lại Thị Như Yến |
13/11/1992 |
52B605 |
Lịch sử |
Sư phạm Lịch sử |
193 |
1156053345 |
Nguyễn Thị Đào |
20/12/1993 |
52B605 |
Lịch sử |
Sư phạm Lịch sử |
194 |
1153061000 |
Lê Thị Hoài |
15/05/1993 |
52B2306 |
Khoa học môi trường |
Sư phạm Sinh học |
195 |
1153023134 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
21/01/1993 |
52B302 |
Sinh học |
Sư phạm Sinh học |
196 |
1153023158 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
10/01/1992 |
52B302 |
Sinh học |
Sư phạm Sinh học |
197 |
1153023156 |
Phạm Thị Hải Yến |
17/06/1993 |
52B302 |
Sinh học |
Sư phạm Sinh học |
198 |
1154016360 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
29/09/1993 |
52B8401 |
Kế toán |
Sư phạm tiếng Anh |
199 |
1157513562 |
Võ Thị Châu |
15/05/1993 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Sư phạm tiếng Anh |
200 |
1157513559 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
07/03/1993 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Sư phạm tiếng Anh |
201 |
1157514806 |
Nguyễn Đình Trung |
13/03/1993 |
52B1751 |
Ngôn ngữ Anh |
Sư phạm tiếng Anh |
202 |
1157513552 |
Kiều Thị Loan |
22/02/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Sư phạm tiếng Anh |
203 |
1157512320 |
Phan Thị Khánh Ly |
17/11/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Sư phạm tiếng Anh |
204 |
1157512348 |
Trần Bảo Trung |
12/11/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Sư phạm tiếng Anh |
205 |
1157513542 |
Trịnh Thị Trâm |
15/01/1993 |
52B3751 |
Ngôn ngữ Anh |
Sư phạm tiếng Anh |
206 |
1154011454 |
Nguyễn Thị Mơ |
07/03/1993 |
52B3401 |
Kế toán |
Sư phạm Toán |
207 |
1156043310 |
Bùi Thị Hoan |
03/03/1993 |
52B1604 |
Văn học |
Sư phạm Văn |
208 |
1156043343 |
Nguyễn Thị Hà |
11/07/1993 |
52B1604 |
Văn học |
Sư phạm Văn |
209 |
1156044794 |
Phan Thị Thanh Lam |
19/07/1993 |
52B1604 |
Văn học |
Sư phạm Văn |
210 |
1156043307 |
Võ Thị Khánh Ly |
07/11/1992 |
52B1604 |
Văn học |
Sư phạm Văn |
211 |
1156042048 |
Bùi Phương Mai |
31/01/1993 |
52B1604 |
Văn học |
Sư phạm Văn |
212 |
1156043313 |
Võ Thị Phượng |
21/09/1992 |
52B1604 |
Văn học |
Sư phạm Văn |
213 |
1156043308 |
Nguyễn Thị Quý |
05/10/1992 |
52B1604 |
Văn học |
Sư phạm Văn |
214 |
1156043319 |
Vũ Thị Huyền Trang |
09/09/1992 |
52B1604 |
Văn học |
Sư phạm Văn |
215 |
1156042052 |
Phan Thị Trinh |
10/10/1991 |
52B1604 |
Văn học |
Sư phạm Văn |
216 |
1151073735 |
Nguyễn Trọng Trường |
11/11/1982 |
52K3107 |
Công nghệ thông tin |
Tài chính ngân hàng |
217 |
1151076109 |
Nguyễn Tuấn Trường |
01/11/1991 |
52K3107 |
Công nghệ thông tin |
Tài chính ngân hàng |
218 |
1152043880 |
Trần Tùng Dương |
30/11/1993 |
52204K2 |
Công nghệ thực phẩm |
Tài chính ngân hàng |
219 |
1154011446 |
Lê Thị Hà |
22/08/1993 |
52B2401 |
Kế toán |
Tài chính ngân hàng |
220 |
1154011475 |
Nguyễn Thị Anh |
17/10/1993 |
52B4401 |
Kế toán |
Tài chính ngân hàng |
221 |
1154012863 |
Nguyễn Thị Kiều Anh |
08/12/1993 |
52B6401 |
Kế toán |
Tài chính ngân hàng |
222 |
1154011392 |
Lê Thị Quỳnh Hoa |
20/10/1993 |
52B6401 |
Kế toán |
Tài chính ngân hàng |
223 |
1155034659 |
Đỗ Phương Thúy |
15/04/1993 |
52B7503 |
Luật học |
Tài chính ngân hàng |
224 |
1153077052 |
Bùi Thị Bích Phương |
27/10/1993 |
52K4307 |
Quản lý tài nguyên môi trường |
Tài chính ngân hàng |
225 |
1153074298 |
Nguyễn Thị Duyên |
10/10/1992 |
52K5307 |
Quản lý tài nguyên môi trường |
Tài chính ngân hàng |
226 |
1153071180 |
Cao Thị Huyền Trang |
16/04/1993 |
52K5307 |
Quản lý tài nguyên môi trường |
Tài chính ngân hàng |
227 |
1152050651 |
Lê Thị Diệu Huyền |
12/08/1993 |
52K3205 |
Quản lý đất đai |
Tài chính ngân hàng |
228 |
1152050630 |
Nguyễn Bá Hiếu |
16/11/1993 |
52K4205 |
Quản lý đất đai |
Tài chính ngân hàng |
229 |
1157013500 |
Đặng Thị Thanh Thuỳ |
02/08/1993 |
52A701 |
Sư phạm tiếng anh |
Tài chính ngân hàng |
230 |
1151097123 |
Nguyễn Trường Lâm |
18/06/1993 |
52CQ109B |
Toán ứng dụng |
Tài chính ngân hàng |
231 |
1153076181 |
Trần Thi Ngọc |
20/4/1993 |
52K4307 |
Quản lý TNMT |
Tài chính ngân hàng |
232 |
1156064733 |
Phạm Thị Thủy |
21/12/1993 |
52B2606 |
Du Lịch |
Văn học |
Lưu ý: Nhà trường sẽ xóa tên những sinh viên không làm thủ tục nhập học ngành 2 trong danh sách xin đăng ký học ngành 2 năm 2013.
Phòng CTCT,HSSV