Danh sách học sinh, sinh viên được nhận học bổng tài trợ thông qua Giải Tennis Trường Đại học Vinh mở rộng năm 2018
Thông qua Giải quần vợt Trường Đại học Vinh mở rộng - VinhUni Tennis Open 2018, Ban Tổ chức đã kêu gọi các đơn vị, doanh nghiệp, cá nhân chung tay ủng hộ học sinh, sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, kết quả là có 188 học sinh, sinh viên Trường Đại học Vinh được nhận học bổng tài trợ này, danh sách cụ thể như sau:
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp/ngành
|
Khoa/Viện
|
Số tiền
|
1
|
Đặng Thị Huyền
|
1/17/1998
|
57A3 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
2
|
Hà Thị Hiếu
|
1/29/1999
|
58A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
3
|
Bùi Thị Bích Phương
|
9/2/1997
|
56A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
4
|
Lữ Thu Thủy
|
8/23/1996
|
56A1 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
5
|
Lương Thị Thúy
|
2/9/1996
|
56A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
6
|
Phạm Thị Nhàn
|
10/24/1998
|
57A4 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
7
|
Tạ Thị Kính
|
4/7/1997
|
57A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
8
|
Nguyễn Thị Anh Thơ
|
9/23/1997
|
56A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
9
|
Lê Thị Dung
|
9/20/2000
|
59A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
10
|
Hồ Thị Yến
|
10/10/1998
|
57A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
11
|
Nguyễn Thị Hòa
|
24/07/1999
|
58A2 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
12
|
Nguyễn Thị Hà Trang
|
6/23/1996
|
56A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
13
|
Kim Thị Sen
|
12/29/1990
|
59A3 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
14
|
Lương Thị Lan Ca
|
12/20/1998
|
57A2 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
15
|
Hoàng Thị Thúy
|
8/15/1998
|
57A3 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
16
|
Đặng Thị Lan Anh
|
8/2/2000
|
57A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
17
|
Nguyễn Thị Thành
|
5/29/1997
|
56B QLGD
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
18
|
Lô Thị Lý Hương
|
1/11/1999
|
58A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
19
|
Nguyễn Thị Mỹ Âu
|
1/11/1996
|
56B CTH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
20
|
Nguyễn Thị Thu Xoan
|
3/28/1997
|
56B QLVH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
21
|
Moong Văn Bún
|
6/4/1998
|
58B CTH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
22
|
Nguyễn Thị Huế
|
3/13/1997
|
56B2 CTXH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
23
|
Ngân Thị Mai
|
11/18/1997
|
56B Báo chí
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
24
|
Nguyễn T. Phương Thảo
|
4/11/1999
|
58B1 Du lịch
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
25
|
Chu Văn Dinh
|
2/6/2000
|
59B Báo chí
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
26
|
Cụt Bá Mạnh
|
5/3/1999
|
58B QLVH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
27
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
8/20/1999
|
58B2 Du lịch
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
28
|
Là Văn Nghiệp
|
|
59BT CTXH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
29
|
Trần Thị Lài
|
10/09/1997
|
56B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
30
|
Phạm Thị Gái
|
10/10/1998
|
57B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
31
|
Đào Thị Khuyên
|
13/05/1997
|
56B4 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
32
|
Trương Thị Bé
|
01/10/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
33
|
Võ Thị Thu Hoài
|
27/01/1998
|
57B7 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
34
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
3/15/1998
|
57B7 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
35
|
Trần Thị Thái
|
20/02/1996
|
56B10 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
36
|
Đặng Thị Hoa
|
22/10/1997
|
56B4 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
37
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
30/05/1997
|
56B11 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
38
|
Nguyễn Thị Minh
|
27/11/1997
|
58B9 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
39
|
Lê Thị Thu Hiền
|
06/05/1998
|
57B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
40
|
Thái Thị Quyên
|
20/11/1997
|
56B11 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
41
|
Nguyễn Thị Nhung
|
01/02/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
42
|
Nguyễn T. Phương Thảo
|
27/07/2000
|
59B5 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
43
|
Nguyễn Thị Thủy Lành
|
15/07/1996
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
44
|
Dương Mỹ Linh
|
02/10/1999
|
58B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
45
|
Trần Thị Lý
|
16/01/1997
|
57B7 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
46
|
Phạm Thị Linh
|
01/01/1997
|
56B11 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
47
|
Nguyễn Thị Lý
|
13/10/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
48
|
Nguyễn Thị Thơ
|
19/04/1997
|
56B5 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
49
|
Lê Thị Quỳnh Trang
|
08/12/1998
|
57B1 QTKD
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
50
|
Bùi Thị Hoa
|
25/07/1997
|
56B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
51
|
Võ Thị Loan
|
28/02/1999
|
58B5 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
52
|
Võ Thị Tình
|
11/09/1997
|
56B4 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
53
|
Nguyễn Thị Anh
|
07/08/1997
|
56B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
54
|
Nguyễn Thị Thu
|
02/09/1997
|
56B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
55
|
Võ Thị Ngân
|
09/05/2000
|
59B5 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
56
|
Nguyễn Thị Việt
|
23/11/1997
|
56B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
57
|
Hoàng Thị Huyền
|
05/07/1997
|
56B7 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
58
|
Nguyễn Thị Cẩm Ly
|
06/08/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
59
|
Nguyễn Thị Lài
|
02/05/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
60
|
Nguyễn Thị Thái
|
06/03/1999
|
58B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
61
|
Hà Thị Thúy Phương
|
10/07/1997
|
56B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
62
|
Moong Thị Hương
|
02/02/1997
|
56B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
63
|
Cụt Văn Chơ
|
19/02/1997
|
57B1 KTĐT
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
64
|
Nguyễn Văn Tiếp
|
|
56B3 QTKD
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
65
|
Nguyễn Nhật Trường
|
11/9/2000
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
66
|
Diệp Gia Bảo
|
22/07/2000
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
67
|
Phạm Lý Anh
|
14/10/2000
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
68
|
Nguyễn Thế Tuấn
|
10/7/1998
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
69
|
Nguyễn Thành Quý
|
13/12/2000
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
70
|
Nguyễn Minh Hợp
|
8/9/1999
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
71
|
Lang Minh Hiếu
|
8/16/1999
|
58A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
72
|
Cao Thị Kim Oanh
|
11/22/1998
|
57A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
73
|
Nguyễn Văn Thắng
|
1/20/1999
|
59B Điều dưỡng
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
74
|
Nguyễn Thị Hoài
|
11/28/2000
|
59B Điều dưỡng
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
75
|
Nguyễn Thị Thảo
|
2/10/1997
|
56K2 CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
76
|
Trương Thị Thân
|
12/22/1995
|
55K2 CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
77
|
Trần Thị Lê
|
10/6/2000
|
59K CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
78
|
Nguyễn Văn Vương
|
2/21/1996
|
55K2 CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
79
|
Vũ Thị Trúc Quỳnh
|
12/20/1999
|
58K CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
80
|
Đào Xuân Trường
|
3/22/1997
|
56B1 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
81
|
Trương Thị Thu Thảo
|
3/25/1996
|
56B2 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
82
|
Nguyễn Thị Nhan
|
11/3/1996
|
56B3 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
83
|
Ma Thị Phương
|
1/11/1997
|
56B4 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
84
|
Lầu A Ký
|
7/29/1997
|
56B5 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
85
|
Phan Thị Nguyên
|
2/27/1997
|
56B6 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
86
|
Đinh Thị Duyên
|
3/3/1997
|
56B6 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
87
|
Bùi Thị Trang
|
9/15/1997
|
56B8 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
88
|
Bạch Linh Chiều
|
2/7/1996
|
56B8 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
89
|
Lê Thị Sơn
|
11/28/1997
|
56B9 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
90
|
Phan Thị Huyền
|
4/4/1997
|
56B10 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
91
|
Phạm Văn Bình
|
1/6/1998
|
57B1 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
92
|
Lê Thanh Chương
|
4/14/1996
|
57B3 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
93
|
Phan Thị Hiếu
|
8/10/1998
|
57B4 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
94
|
Phan Trường Giang
|
5/8/1997
|
57B5 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
95
|
Lê Thị Phương
|
2/15/1998
|
57B5 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
96
|
Hồ Thị Ánh
|
9/9/1999
|
58B3 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
97
|
Hà Văn Thái
|
3/5/1998
|
58B5 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
98
|
Hơ Văn Tụa
|
1/15/1996
|
56B2 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
99
|
Trần A Thái Bảo
|
10/19/1997
|
56B7 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
100
|
Rmash Disai
|
|
56B7 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
101
|
Vũ Viết Hòa
|
|
56B8 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
102
|
Lang Thị Nhu
|
10/10/1997
|
56B7 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
103
|
Thào A Tề
|
8/4/1995
|
56B8 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
104
|
Phan Thị Phương
|
3/16/1997
|
56A2 SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
105
|
Vũ Thị Yến
|
11/21/1997
|
56A SP Sử
|
SPXH
|
1,000,000
|
106
|
Nguyễn Thị Trang
|
9/5/1997
|
56A SP Địa lý
|
SPXH
|
1,000,000
|
107
|
Nguyễn Thị Hà An
|
8/23/1998
|
57A SP Địa lý
|
SPXH
|
1,000,000
|
108
|
Nguyễn Thị Ly Ly
|
6/9/1997
|
57A SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
109
|
Đậu Thị Thương
|
3/10/1999
|
58A SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
110
|
Hoàng Thị Trinh
|
2/20/1997
|
58A SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
111
|
Ngô Văn Hướng
|
2/4/1999
|
59A SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
112
|
Võ Thị Vân Anh
|
3/6/2000
|
59A SP Văn
|
SP Xã hội
|
1,000,000
|
113
|
Nguyễn Thị Hải
|
4/25/2000
|
59A SP Văn
|
SP Xã hội
|
1,000,000
|
114
|
Lô Văn Tình
|
8/20/1997
|
56K Nông học
|
NN&TN
|
1,000,000
|
115
|
Hà Thị Lan
|
6/1/1996
|
56 KTNN
|
NN&TN
|
1,000,000
|
116
|
Lỳ Bá Trỉa
|
9/2/1997
|
56K QLĐĐ
|
NN&TN
|
1,000,000
|
117
|
Phạm Duy
|
6/6/1997
|
56K1 QLTNMT
|
NN&TN
|
1,000,000
|
118
|
Và Bá Cu
|
2/15/1995
|
56K2 QLTNMT
|
NN&TN
|
1,000,000
|
119
|
Vừ Bá Hùa
|
4/4/1998
|
57K QLĐĐ
|
NN&TN
|
1,000,000
|
120
|
Hoàng Thị Hồng Nhung
|
3/2/1998
|
57K Nông học
|
NN&TN
|
1,000,000
|
121
|
Ngô Văn Hậu
|
7/22/1999
|
58K NLNMT
|
NN&TN
|
1,000,000
|
122
|
Nguyễn Văn Nam
|
12/20/2000
|
57K NTTS
|
NN&TN
|
1,000,000
|
123
|
Cụt Văn Hạnh
|
7/7/2000
|
59K2 Nông học
|
NN&TN
|
1,000,000
|
124
|
Lê Đình Kiên
|
3/19/2000
|
59K1 NLNMT
|
NN&TN
|
1,000,000
|
125
|
Lê Thị Bảo Ngọc
|
11/7/1998
|
58K NTTS
|
NN&TN
|
1,000,000
|
126
|
Nguyễn T. Thúy Hường
|
11/21/2000
|
59B1 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
127
|
Trần Thị Linh
|
12/23/1997
|
56B2 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
128
|
Nguyễn Thị Cẩm Thùy
|
2/24/1997
|
56B1 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
129
|
Trần Thị Thanh Hoài
|
12/22/1999
|
58B4 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
130
|
Trần Thị Ly
|
10/2/1998
|
57B2 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
131
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
5/21/1998
|
57B3 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
132
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
6/12/1997
|
57A SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
133
|
Đoàn Thị Nhung
|
9/20/1997
|
57A SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
134
|
Phạm Thị Thảo
|
10/6/2000
|
59B4 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
135
|
Lê Thị Hoa
|
11/28/1997
|
56A2 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
136
|
Nguyễn Hữu Nam
|
4/8/1997
|
56B2 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
137
|
Trần Thị Thu
|
1/9/1999
|
59A SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
138
|
Hà Thị Vân
|
5/14/1997
|
56B1 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
139
|
Nguyễn Thị Linh
|
10/7/1999
|
58A2 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
140
|
Võ Thị Thương
|
9/9/1999
|
58A1 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
141
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
10/15/1996
|
56A1 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
142
|
Hoàng T. Phương Thủy
|
12/30/1997
|
56A2 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
143
|
Cao Thị Vân Anh
|
8/25/1998
|
57B1 NN Anh
|
Ngoại ngữ
|
1,000,000
|
144
|
Trần Phúc Sáng
|
1/17/1996
|
55K ĐTTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
145
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
1/22/1996
|
55K2 TĐH
|
KT&CN
|
1,000,000
|
146
|
Cao Văn Lương
|
2/6/1997
|
56K1 ĐĐT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
147
|
Trần Văn Toản
|
12/13/1998
|
57K ĐIỆN
|
KT&CN
|
1,000,000
|
148
|
Lô Mạnh Hùng
|
19/11/1996
|
56K2 Điện
|
KT&CN
|
1,000,000
|
149
|
Nguyễn Đức Anh
|
12/19/2000
|
59K TĐH
|
KT&CN
|
1,000,000
|
150
|
Nguyễn Văn Lĩnh
|
3/8/1997
|
56K1 ĐĐT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
151
|
Nguyễn Bá Huy
|
10/20/1997
|
56K2 TĐH
|
KT&CN
|
1,000,000
|
152
|
Cao Văn Lương
|
2/6/1997
|
56K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
153
|
Trần Quốc Đạt
|
6/14/1996
|
55K2 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
154
|
Nguyễn Bá Chương
|
4/22/1999
|
58K3 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
155
|
Phan Thị Phượng
|
2/2/1996
|
55K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
156
|
Nguyễn Thị Hải
|
12/24/2000
|
59K2 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
157
|
Phạm Quang Thắng
|
1/2/1996
|
57K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
158
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
8/8/1997
|
56K4 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
159
|
Lưu Minh Tuân
|
5/28/1995
|
55K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
160
|
Nguyễn Công Hiếu
|
9/9/1996
|
55K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
161
|
Nguyễn Công Anh
|
10/7/2000
|
59K2 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
162
|
Nguyễn Đình Hùng
|
7/10/2000
|
59K ĐĐT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
163
|
Lê Quang Thiều
|
07/01/2001
|
12A12
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
164
|
Phan Thị Mai Sương
|
06/12/2001
|
12A9
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
165
|
Nguyễn T. Mai Phương
|
19/12/2003
|
10A5
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
166
|
Phạm Thị Ngọc Trâm
|
25/08/2003
|
10A5
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
167
|
Lê Thị Hiền
|
02/05/2002
|
10A9
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
168
|
Hà Thị Huệ
|
30/9/1995
|
56A SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
169
|
Đinh Thừa
|
10/8/1996
|
56A SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
170
|
Lô Thị Thu
|
9/4/1998
|
56A SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
171
|
Lương Thị Linh Chi
|
23/6/1998
|
57A1 SP Toán
|
SPTN
|
1,000,000
|
172
|
Lô Thị Hiệp
|
19/7/1997
|
57A SP Hóa
|
SPTN
|
1,000,000
|
173
|
Lô Thị Ngọc Như
|
27/7/1997
|
56A SP Hóa
|
SPTN
|
1,000,000
|
174
|
Nguyễn Thị Chinh
|
1/9/1997
|
56A1 SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
175
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
56A1 SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
176
|
Phạm Thị Diễm Quỳnh
|
8/13/1998
|
58A GDTC
|
GDTC
|
1,000,000
|
177
|
Phan Văn Kỳ
|
14/06/1996
|
55K1 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
178
|
Đinh Quốc Đạt
|
24/10/1997
|
56K2 CTGT
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
179
|
Nguyễn Mạnh Tú
|
30/06/1997
|
56K2 CTGT
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
180
|
Trần Quốc Hoàng
|
30/01/1996
|
56K2 CTGT
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
181
|
Bùi Văn Nam
|
26/06/1995
|
56K3 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
182
|
Lương Văn Phênh
|
15/12/1995
|
56K3 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
183
|
Đặng Đăng Hoàng
|
28/12/1999
|
58K1 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
184
|
Tưởng Đăng Công
|
16/02//2000
|
59K1 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
185
|
Nguyễn Doãn Bích
|
21/8/1995
|
55K2 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
186
|
Nguyễn Nhật Bình
|
10/1/2011
|
2B
|
THSP
|
1,000,000
|
187
|
Hoàng Trung Kiên
|
3/1/2004
|
9A
|
THSP
|
1,000,000
|
188
|
Phạm Thị Thảo Nhi
|
5/1/2006
|
7C
|
THSP
|
1,000,000
|
|
TỔNG
|
|
|
|
188,000,000
|
Ấn định danh sách: 188 học sinh, sinh viên.
Ấn định số tiền trao: Một trăm tám mươi tám
triệu đồng.
Tag(s):
|