TT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp/ngành

Khoa/Viện

Số tiền

1

Đặng Thị Huyền

1/17/1998

57A3 GDTH

Giáo dục

1,000,000

2

Hà Thị Hiếu

1/29/1999

58A2 GDMN

Giáo dục

1,000,000

3

Bùi Thị Bích Phương

9/2/1997

56A2 GDMN

Giáo dục

1,000,000

4

Lữ Thu Thủy

8/23/1996

56A1 GDTH

Giáo dục

1,000,000

5

Lương Thị Thúy

2/9/1996

56A1 GDMN

Giáo dục

1,000,000

6

Phạm Thị Nhàn

10/24/1998

57A4 GDTH

Giáo dục

1,000,000

7

Tạ Thị Kính

4/7/1997

57A1 GDMN

Giáo dục

1,000,000

8

Nguyễn Thị Anh Thơ

9/23/1997

56A1 GDMN

Giáo dục

1,000,000

9

Lê Thị Dung

9/20/2000

59A2 GDMN

Giáo dục

1,000,000

10

Hồ Thị Yến

10/10/1998

57A1 GDMN

Giáo dục

1,000,000

11

Nguyễn Thị Hòa

24/07/1999

58A2 GDTH

Giáo dục

1,000,000

12

Nguyễn Thị Hà Trang

6/23/1996

56A2 GDMN

Giáo dục

1,000,000

13

Kim Thị Sen

12/29/1990

59A3 GDTH

Giáo dục

1,000,000

14

Lương Thị Lan Ca

12/20/1998

57A2 GDTH

Giáo dục

1,000,000

15

Hoàng Thị Thúy

8/15/1998

57A3 GDMN

Giáo dục

1,000,000

16

Đặng Thị Lan Anh

8/2/2000

57A2 GDMN

Giáo dục

1,000,000

17

Nguyễn Thị Thành

5/29/1997

56B QLGD

Giáo dục

1,000,000

18

Lô Thị Lý Hương

1/11/1999

58A1 GDMN

Giáo dục

1,000,000

19

Nguyễn Thị Mỹ Âu

1/11/1996

56B CTH

KHXH&NV

1,000,000

20

Nguyễn Thị Thu Xoan

3/28/1997

56B QLVH

KHXH&NV

1,000,000

21

Moong Văn Bún

6/4/1998

58B CTH

KHXH&NV

1,000,000

22

Nguyễn Thị Huế

3/13/1997

56B2 CTXH

KHXH&NV

1,000,000

23

Ngân Thị Mai

11/18/1997

56B Báo chí

KHXH&NV

1,000,000

24

Nguyễn T. Phương Thảo

4/11/1999

58B1 Du lịch

KHXH&NV

1,000,000

25

Chu Văn Dinh

2/6/2000

59B Báo chí

KHXH&NV

1,000,000

26

Cụt Bá Mạnh

5/3/1999

58B QLVH

KHXH&NV

1,000,000

27

Nguyễn Thị Ngọc

8/20/1999

58B2 Du lịch

KHXH&NV

1,000,000

28

Là Văn Nghiệp

 

59BT CTXH

KHXH&NV

1,000,000

29

Trần Thị Lài

10/09/1997

56B2 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

30

Phạm Thị Gái

10/10/1998

57B8 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

31

Đào Thị Khuyên

13/05/1997

56B4 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

32

Trương Thị Bé

01/10/1997

56B1 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

33

Võ Thị Thu Hoài

27/01/1998

57B7 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

34

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

3/15/1998

57B7 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

35

Trần Thị Thái

20/02/1996

56B10 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

36

Đặng Thị Hoa

22/10/1997

56B4 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

37

Nguyễn Thị Lan Hương

30/05/1997

56B11 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

38

Nguyễn Thị Minh

27/11/1997

58B9 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

39

Lê Thị Thu Hiền

06/05/1998

57B8 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

40

Thái Thị Quyên

20/11/1997

56B11 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

41

Nguyễn Thị Nhung

01/02/1997

56B1 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

42

Nguyễn T. Phương Thảo

27/07/2000

59B5 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

43

Nguyễn Thị Thủy Lành

15/07/1996

56B1 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

44

Dương Mỹ Linh

02/10/1999

58B8 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

45

Trần Thị Lý

16/01/1997

57B7 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

46

Phạm Thị Linh

01/01/1997

56B11 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

47

Nguyễn Thị Lý

13/10/1997

56B1 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

48

Nguyễn Thị Thơ

19/04/1997

56B5 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

49

Lê Thị Quỳnh Trang

08/12/1998

57B1 QTKD

Kinh tế

1,000,000

50

Bùi Thị Hoa

25/07/1997

56B2 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

51

Võ Thị Loan

28/02/1999

58B5 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

52

Võ Thị Tình

11/09/1997

56B4 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

53

Nguyễn Thị Anh

07/08/1997

56B2 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

54

Nguyễn Thị Thu

02/09/1997

56B2 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

55

Võ Thị Ngân

09/05/2000

59B5 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

56

Nguyễn Thị Việt

23/11/1997

56B8 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

57

Hoàng Thị Huyền

05/07/1997

56B7 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

58

Nguyễn Thị Cẩm Ly

06/08/1997

56B1 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

59

Nguyễn Thị Lài

02/05/1997

56B1 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

60

Nguyễn Thị Thái

06/03/1999

58B1 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

61

Hà Thị Thúy Phương

10/07/1997

56B8 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

62

Moong Thị Hương

02/02/1997

56B8 Kế toán

Kinh tế

1,000,000

63

Cụt Văn Chơ

19/02/1997

57B1 KTĐT

Kinh tế

1,000,000

64

Nguyễn Văn Tiếp

 

56B3 QTKD

Kinh tế

1,000,000

65

Nguyễn Nhật Trường

11/9/2000

K59A GDQP

GDQP&AN

1,000,000

66

Diệp Gia Bảo

22/07/2000

K59A GDQP

GDQP&AN

1,000,000

67

Phạm Lý Anh

14/10/2000

K59A GDQP

GDQP&AN

1,000,000

68

Nguyễn Thế Tuấn

10/7/1998

K59A GDQP

GDQP&AN

1,000,000

69

Nguyễn Thành Quý

13/12/2000

K59A GDQP

GDQP&AN

1,000,000

70

Nguyễn Minh Hợp

8/9/1999

K59A GDQP

GDQP&AN

1,000,000

71

Lang Minh Hiếu

8/16/1999

58A GDQP

GDQP&AN

1,000,000

72

Cao Thị Kim Oanh

11/22/1998

57A GDQP

GDQP&AN

1,000,000

73

Nguyễn Văn Thắng

1/20/1999

59B Điều dưỡng

CNHS-MT

1,000,000

74

Nguyễn Thị Hoài

11/28/2000

59B Điều dưỡng

CNHS-MT

1,000,000

75

Nguyễn Thị Thảo

2/10/1997

56K2 CNTP

CNHS-MT

1,000,000

76

Trương Thị Thân

12/22/1995

55K2 CNTP

CNHS-MT

1,000,000

77

Trần Thị Lê

10/6/2000

59K CNTP

CNHS-MT

1,000,000

78

Nguyễn Văn Vương

2/21/1996

55K2 CNTP

CNHS-MT

1,000,000

79

Vũ Thị Trúc Quỳnh

12/20/1999

58K CNTP

CNHS-MT

1,000,000

80

Đào Xuân Trường

3/22/1997

56B1 Luật học

Luật

1,000,000

81

Trương Thị Thu Thảo

3/25/1996

56B2 Luật KT

Luật

1,000,000

82

Nguyễn Thị Nhan

11/3/1996

56B3 Luật học

Luật

1,000,000

83

Ma Thị Phương

1/11/1997

56B4 Luật học

Luật

1,000,000

84

Lầu A Ký

7/29/1997

56B5 Luật KT

Luật

1,000,000

85

Phan Thị Nguyên

2/27/1997

56B6 Luật KT

Luật

1,000,000

86

Đinh Thị Duyên

3/3/1997

56B6 Luật học

Luật

1,000,000

87

Bùi Thị Trang

9/15/1997

56B8 Luật học

Luật

1,000,000

88

Bạch Linh Chiều

2/7/1996

56B8 Luật KT

Luật

1,000,000

89

Lê Thị Sơn

11/28/1997

56B9 Luật học

Luật

1,000,000

90

Phan Thị Huyền

4/4/1997

56B10 Luật học

Luật

1,000,000

91

Phạm Văn Bình

1/6/1998

57B1 Luật KT

Luật

1,000,000

92

Lê Thanh Chương

4/14/1996

57B3 Luật KT

Luật

1,000,000

93

Phan Thị Hiếu

8/10/1998

57B4 Luật học

Luật

1,000,000

94

Phan Trường Giang

5/8/1997

57B5 Luật học

Luật

1,000,000

95

Lê Thị Phương

2/15/1998

57B5 Luật học

Luật

1,000,000

96

Hồ Thị Ánh

9/9/1999

58B3 Luật học

Luật

1,000,000

97

Hà Văn Thái

3/5/1998

58B5 Luật học

Luật

1,000,000

98

Hơ Văn Tụa

1/15/1996

56B2 Luật học

Luật

1,000,000

99

Trần A Thái Bảo

10/19/1997

56B7 Luật học

Luật

1,000,000

100

Rmash Disai

 

56B7 Luật học

Luật

1,000,000

101

Vũ Viết Hòa

 

56B8 Luật học

Luật

1,000,000

102

Lang Thị Nhu

10/10/1997

56B7 Luật KT

Luật

1,000,000

103

Thào A Tề

8/4/1995

56B8 Luật học

Luật

1,000,000

104

Phan Thị Phương

3/16/1997

56A2 SP Văn

SPXH

1,000,000

105

Vũ Thị Yến

11/21/1997

56A SP Sử

SPXH

1,000,000

106

Nguyễn Thị Trang

9/5/1997

56A SP Địa lý

SPXH

1,000,000

107

Nguyễn Thị Hà An

8/23/1998

57A SP Địa lý

SPXH

1,000,000

108

Nguyễn Thị Ly Ly

6/9/1997

57A SP Văn

SPXH

1,000,000

109

Đậu Thị Thương

3/10/1999

58A SP Văn

SPXH

1,000,000

110

Hoàng Thị Trinh

2/20/1997

58A SP Văn

SPXH

1,000,000

111

Ngô Văn Hướng

2/4/1999

59A SP Văn

SPXH

1,000,000

112

Võ Thị Vân Anh

3/6/2000

59A SP Văn

SP Xã hội

1,000,000

113

Nguyễn Thị Hải

4/25/2000

59A SP Văn

SP Xã hội

1,000,000

114

Lô Văn Tình

8/20/1997

56K Nông học

NN&TN

1,000,000

115

Hà Thị Lan

6/1/1996

56 KTNN

NN&TN

1,000,000

116

Lỳ Bá Trỉa

9/2/1997

56K QLĐĐ

NN&TN

1,000,000

117

Phạm Duy

6/6/1997

56K1 QLTNMT

NN&TN

1,000,000

118

Và Bá Cu

2/15/1995

56K2 QLTNMT

NN&TN

1,000,000

119

Vừ Bá Hùa

4/4/1998

57K QLĐĐ

NN&TN

1,000,000

120

Hoàng Thị Hồng Nhung

3/2/1998

57K Nông học

NN&TN

1,000,000

121

Ngô Văn Hậu

7/22/1999

58K NLNMT

NN&TN

1,000,000

122

Nguyễn Văn Nam

12/20/2000

57K NTTS

NN&TN

1,000,000

123

Cụt Văn Hạnh

7/7/2000

59K2 Nông học

NN&TN

1,000,000

124

Lê Đình Kiên

3/19/2000

59K1 NLNMT

NN&TN

1,000,000

125

Lê Thị Bảo Ngọc

11/7/1998

58K NTTS

NN&TN

1,000,000

126

Nguyễn T. Thúy Hường

11/21/2000

59B1 NN Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

127

Trần Thị Linh

12/23/1997

56B2 NN Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

128

Nguyễn Thị Cẩm Thùy

2/24/1997

56B1 NN Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

129

Trần Thị Thanh Hoài

12/22/1999

58B4 NN Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

130

Trần Thị Ly

10/2/1998

57B2 NN Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

131

Nguyễn Thị Hạnh

5/21/1998

57B3 NN Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

132

Nguyễn Thị Ngọc

6/12/1997

57A SP Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

133

Đoàn Thị Nhung

9/20/1997

57A SP Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

134

Phạm Thị Thảo

10/6/2000

59B4 NN Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

135

Lê Thị Hoa

11/28/1997

56A2 SP Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

136

Nguyễn Hữu Nam

4/8/1997

56B2 NN Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

137

Trần Thị Thu

1/9/1999

59A SP Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

138

Hà Thị Vân

5/14/1997

56B1 NN Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

139

Nguyễn Thị Linh

10/7/1999

58A2 SP Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

140

Võ Thị Thương

9/9/1999

58A1 SP Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

141

Nguyễn Thị Diệu Linh

10/15/1996

56A1 SP Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

142

Hoàng T. Phương Thủy

12/30/1997

56A2 SP Anh

Ngoại Ngữ

1,000,000

143

Cao Thị Vân Anh

8/25/1998

57B1 NN Anh

Ngoại ngữ

1,000,000

144

Trần Phúc Sáng

1/17/1996

55K ĐTTT

KT&CN

1,000,000

145

Nguyễn Ngọc Phương

1/22/1996

55K2 TĐH

KT&CN

1,000,000

146

Cao Văn Lương

2/6/1997

56K1 ĐĐT

KT&CN

1,000,000

147

Trần Văn Toản

12/13/1998

57K ĐIỆN

KT&CN

1,000,000

148

Lô Mạnh Hùng

19/11/1996

56K2 Điện

KT&CN

1,000,000

149

Nguyễn Đức Anh

12/19/2000

59K TĐH

KT&CN

1,000,000

150

Nguyễn Văn Lĩnh

3/8/1997

56K1 ĐĐT

KT&CN

1,000,000

151

Nguyễn Bá Huy

10/20/1997

56K2 TĐH

KT&CN

1,000,000

152

Cao Văn Lương

2/6/1997

56K1 CNTT

KT&CN

1,000,000

153

Trần Quốc Đạt

6/14/1996

55K2 CNTT

KT&CN

1,000,000

154

Nguyễn Bá Chương

4/22/1999

58K3 CNTT

KT&CN

1,000,000

155

Phan Thị Phượng

2/2/1996

55K1 CNTT

KT&CN

1,000,000

156

Nguyễn Thị Hải

12/24/2000

59K2 CNTT

KT&CN

1,000,000

157

Phạm Quang Thắng

1/2/1996

57K1 CNTT

KT&CN

1,000,000

158

Nguyễn Thị Mỹ Linh

8/8/1997

56K4 CNTT

KT&CN

1,000,000

159

Lưu Minh Tuân

5/28/1995

55K1 CNTT

KT&CN

1,000,000

160

Nguyễn Công Hiếu

9/9/1996

55K1 CNTT

KT&CN

1,000,000

161

Nguyễn Công Anh

10/7/2000

59K2 CNTT

KT&CN

1,000,000

162

Nguyễn Đình Hùng

7/10/2000

59K ĐĐT

KT&CN

1,000,000

163

Lê Quang Thiều

07/01/2001

12A12

THPT Chuyên

1,000,000

164

Phan Thị Mai Sương

06/12/2001

12A9

THPT Chuyên

1,000,000

165

Nguyễn T. Mai Phương

19/12/2003

10A5

THPT Chuyên

1,000,000

166

Phạm Thị Ngọc Trâm

25/08/2003

10A5

THPT Chuyên

1,000,000

167

Lê Thị Hiền

02/05/2002

10A9

THPT Chuyên

1,000,000

168

Hà Thị Huệ

30/9/1995

56A SP Tin

SPTN

1,000,000

169

Đinh Thừa

10/8/1996

56A SP Tin

SPTN

1,000,000

170

Lô Thị Thu

9/4/1998

56A SP Tin

SPTN

1,000,000

171

Lương Thị Linh Chi

23/6/1998

57A1 SP Toán

SPTN

1,000,000

172

Lô Thị Hiệp

19/7/1997

57A SP Hóa

SPTN

1,000,000

173

Lô Thị Ngọc Như

27/7/1997

56A SP Hóa

SPTN

1,000,000

174

Nguyễn Thị Chinh

1/9/1997

56A1 SP Tin

SPTN

1,000,000

175

Nguyễn Thị Thúy

 

56A1 SP Tin

SPTN

1,000,000

176

Phạm Thị Diễm Quỳnh

8/13/1998

58A GDTC

GDTC

1,000,000

177

Phan Văn Kỳ

14/06/1996

55K1 KTXD

Xây dựng

1,000,000

178

Đinh Quốc Đạt

24/10/1997

56K2 CTGT

Xây dựng

1,000,000

179

Nguyễn Mạnh Tú

30/06/1997

56K2 CTGT

Xây dựng

1,000,000

180

Trần Quốc Hoàng

30/01/1996

56K2 CTGT

Xây dựng

1,000,000

181

Bùi Văn Nam

26/06/1995

56K3 KTXD

Xây dựng

1,000,000

182

Lương Văn Phênh

15/12/1995

56K3 KTXD

Xây dựng

1,000,000

183

Đặng Đăng Hoàng

28/12/1999

58K1 KTXD

Xây dựng

1,000,000

184

Tưởng Đăng Công

16/02//2000

59K1 KTXD

Xây dựng

1,000,000

185

Nguyễn Doãn Bích

21/8/1995

55K2 KTXD

Xây dựng

1,000,000

186

Nguyễn Nhật Bình

10/1/2011

2B

THSP

1,000,000

187

Hoàng Trung Kiên

3/1/2004

9A

THSP

1,000,000

188

Phạm Thị Thảo Nhi

5/1/2006

7C

THSP

1,000,000

 

 TỔNG

 

 

 

188,000,000

 

Ấn định danh sách: 188 học sinh, sinh viên.

Ấn định số tiền trao: Một trăm tám mươi tám triệu đồng.