TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp/ngành
|
Khoa/Viện
|
Số tiền
|
1
|
Đặng Thị Huyền
|
1/17/1998
|
57A3 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
2
|
Hà Thị Hiếu
|
1/29/1999
|
58A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
3
|
Bùi Thị Bích Phương
|
9/2/1997
|
56A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
4
|
Lữ Thu Thủy
|
8/23/1996
|
56A1 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
5
|
Lương Thị Thúy
|
2/9/1996
|
56A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
6
|
Phạm Thị Nhàn
|
10/24/1998
|
57A4 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
7
|
Tạ Thị Kính
|
4/7/1997
|
57A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
8
|
Nguyễn Thị Anh Thơ
|
9/23/1997
|
56A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
9
|
Lê Thị Dung
|
9/20/2000
|
59A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
10
|
Hồ Thị Yến
|
10/10/1998
|
57A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
11
|
Nguyễn Thị Hòa
|
24/07/1999
|
58A2 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
12
|
Nguyễn Thị Hà Trang
|
6/23/1996
|
56A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
13
|
Kim Thị Sen
|
12/29/1990
|
59A3 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
14
|
Lương Thị Lan Ca
|
12/20/1998
|
57A2 GDTH
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
15
|
Hoàng Thị Thúy
|
8/15/1998
|
57A3 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
16
|
Đặng Thị Lan Anh
|
8/2/2000
|
57A2 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
17
|
Nguyễn Thị Thành
|
5/29/1997
|
56B QLGD
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
18
|
Lô Thị Lý Hương
|
1/11/1999
|
58A1 GDMN
|
Giáo dục
|
1,000,000
|
19
|
Nguyễn Thị Mỹ Âu
|
1/11/1996
|
56B CTH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
20
|
Nguyễn Thị Thu Xoan
|
3/28/1997
|
56B QLVH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
21
|
Moong Văn Bún
|
6/4/1998
|
58B CTH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
22
|
Nguyễn Thị Huế
|
3/13/1997
|
56B2 CTXH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
23
|
Ngân Thị Mai
|
11/18/1997
|
56B Báo chí
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
24
|
Nguyễn T. Phương Thảo
|
4/11/1999
|
58B1 Du lịch
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
25
|
Chu Văn Dinh
|
2/6/2000
|
59B Báo chí
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
26
|
Cụt Bá Mạnh
|
5/3/1999
|
58B QLVH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
27
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
8/20/1999
|
58B2 Du lịch
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
28
|
Là Văn Nghiệp
|
|
59BT CTXH
|
KHXH&NV
|
1,000,000
|
29
|
Trần Thị Lài
|
10/09/1997
|
56B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
30
|
Phạm Thị Gái
|
10/10/1998
|
57B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
31
|
Đào Thị Khuyên
|
13/05/1997
|
56B4 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
32
|
Trương Thị Bé
|
01/10/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
33
|
Võ Thị Thu Hoài
|
27/01/1998
|
57B7 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
34
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
3/15/1998
|
57B7 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
35
|
Trần Thị Thái
|
20/02/1996
|
56B10 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
36
|
Đặng Thị Hoa
|
22/10/1997
|
56B4 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
37
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
30/05/1997
|
56B11 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
38
|
Nguyễn Thị Minh
|
27/11/1997
|
58B9 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
39
|
Lê Thị Thu Hiền
|
06/05/1998
|
57B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
40
|
Thái Thị Quyên
|
20/11/1997
|
56B11 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
41
|
Nguyễn Thị Nhung
|
01/02/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
42
|
Nguyễn T. Phương Thảo
|
27/07/2000
|
59B5 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
43
|
Nguyễn Thị Thủy Lành
|
15/07/1996
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
44
|
Dương Mỹ Linh
|
02/10/1999
|
58B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
45
|
Trần Thị Lý
|
16/01/1997
|
57B7 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
46
|
Phạm Thị Linh
|
01/01/1997
|
56B11 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
47
|
Nguyễn Thị Lý
|
13/10/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
48
|
Nguyễn Thị Thơ
|
19/04/1997
|
56B5 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
49
|
Lê Thị Quỳnh Trang
|
08/12/1998
|
57B1 QTKD
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
50
|
Bùi Thị Hoa
|
25/07/1997
|
56B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
51
|
Võ Thị Loan
|
28/02/1999
|
58B5 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
52
|
Võ Thị Tình
|
11/09/1997
|
56B4 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
53
|
Nguyễn Thị Anh
|
07/08/1997
|
56B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
54
|
Nguyễn Thị Thu
|
02/09/1997
|
56B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
55
|
Võ Thị Ngân
|
09/05/2000
|
59B5 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
56
|
Nguyễn Thị Việt
|
23/11/1997
|
56B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
57
|
Hoàng Thị Huyền
|
05/07/1997
|
56B7 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
58
|
Nguyễn Thị Cẩm Ly
|
06/08/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
59
|
Nguyễn Thị Lài
|
02/05/1997
|
56B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
60
|
Nguyễn Thị Thái
|
06/03/1999
|
58B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
61
|
Hà Thị Thúy Phương
|
10/07/1997
|
56B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
62
|
Moong Thị Hương
|
02/02/1997
|
56B8 Kế toán
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
63
|
Cụt Văn Chơ
|
19/02/1997
|
57B1 KTĐT
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
64
|
Nguyễn Văn Tiếp
|
|
56B3 QTKD
|
Kinh tế
|
1,000,000
|
65
|
Nguyễn Nhật Trường
|
11/9/2000
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
66
|
Diệp Gia Bảo
|
22/07/2000
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
67
|
Phạm Lý Anh
|
14/10/2000
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
68
|
Nguyễn Thế Tuấn
|
10/7/1998
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
69
|
Nguyễn Thành Quý
|
13/12/2000
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
70
|
Nguyễn Minh Hợp
|
8/9/1999
|
K59A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
71
|
Lang Minh Hiếu
|
8/16/1999
|
58A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
72
|
Cao Thị Kim Oanh
|
11/22/1998
|
57A GDQP
|
GDQP&AN
|
1,000,000
|
73
|
Nguyễn Văn Thắng
|
1/20/1999
|
59B Điều dưỡng
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
74
|
Nguyễn Thị Hoài
|
11/28/2000
|
59B Điều dưỡng
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
75
|
Nguyễn Thị Thảo
|
2/10/1997
|
56K2 CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
76
|
Trương Thị Thân
|
12/22/1995
|
55K2 CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
77
|
Trần Thị Lê
|
10/6/2000
|
59K CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
78
|
Nguyễn Văn Vương
|
2/21/1996
|
55K2 CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
79
|
Vũ Thị Trúc Quỳnh
|
12/20/1999
|
58K CNTP
|
CNHS-MT
|
1,000,000
|
80
|
Đào Xuân Trường
|
3/22/1997
|
56B1 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
81
|
Trương Thị Thu Thảo
|
3/25/1996
|
56B2 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
82
|
Nguyễn Thị Nhan
|
11/3/1996
|
56B3 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
83
|
Ma Thị Phương
|
1/11/1997
|
56B4 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
84
|
Lầu A Ký
|
7/29/1997
|
56B5 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
85
|
Phan Thị Nguyên
|
2/27/1997
|
56B6 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
86
|
Đinh Thị Duyên
|
3/3/1997
|
56B6 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
87
|
Bùi Thị Trang
|
9/15/1997
|
56B8 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
88
|
Bạch Linh Chiều
|
2/7/1996
|
56B8 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
89
|
Lê Thị Sơn
|
11/28/1997
|
56B9 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
90
|
Phan Thị Huyền
|
4/4/1997
|
56B10 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
91
|
Phạm Văn Bình
|
1/6/1998
|
57B1 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
92
|
Lê Thanh Chương
|
4/14/1996
|
57B3 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
93
|
Phan Thị Hiếu
|
8/10/1998
|
57B4 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
94
|
Phan Trường Giang
|
5/8/1997
|
57B5 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
95
|
Lê Thị Phương
|
2/15/1998
|
57B5 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
96
|
Hồ Thị Ánh
|
9/9/1999
|
58B3 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
97
|
Hà Văn Thái
|
3/5/1998
|
58B5 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
98
|
Hơ Văn Tụa
|
1/15/1996
|
56B2 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
99
|
Trần A Thái Bảo
|
10/19/1997
|
56B7 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
100
|
Rmash Disai
|
|
56B7 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
101
|
Vũ Viết Hòa
|
|
56B8 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
102
|
Lang Thị Nhu
|
10/10/1997
|
56B7 Luật KT
|
Luật
|
1,000,000
|
103
|
Thào A Tề
|
8/4/1995
|
56B8 Luật học
|
Luật
|
1,000,000
|
104
|
Phan Thị Phương
|
3/16/1997
|
56A2 SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
105
|
Vũ Thị Yến
|
11/21/1997
|
56A SP Sử
|
SPXH
|
1,000,000
|
106
|
Nguyễn Thị Trang
|
9/5/1997
|
56A SP Địa lý
|
SPXH
|
1,000,000
|
107
|
Nguyễn Thị Hà An
|
8/23/1998
|
57A SP Địa lý
|
SPXH
|
1,000,000
|
108
|
Nguyễn Thị Ly Ly
|
6/9/1997
|
57A SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
109
|
Đậu Thị Thương
|
3/10/1999
|
58A SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
110
|
Hoàng Thị Trinh
|
2/20/1997
|
58A SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
111
|
Ngô Văn Hướng
|
2/4/1999
|
59A SP Văn
|
SPXH
|
1,000,000
|
112
|
Võ Thị Vân Anh
|
3/6/2000
|
59A SP Văn
|
SP Xã hội
|
1,000,000
|
113
|
Nguyễn Thị Hải
|
4/25/2000
|
59A SP Văn
|
SP Xã hội
|
1,000,000
|
114
|
Lô Văn Tình
|
8/20/1997
|
56K Nông học
|
NN&TN
|
1,000,000
|
115
|
Hà Thị Lan
|
6/1/1996
|
56 KTNN
|
NN&TN
|
1,000,000
|
116
|
Lỳ Bá Trỉa
|
9/2/1997
|
56K QLĐĐ
|
NN&TN
|
1,000,000
|
117
|
Phạm Duy
|
6/6/1997
|
56K1 QLTNMT
|
NN&TN
|
1,000,000
|
118
|
Và Bá Cu
|
2/15/1995
|
56K2 QLTNMT
|
NN&TN
|
1,000,000
|
119
|
Vừ Bá Hùa
|
4/4/1998
|
57K QLĐĐ
|
NN&TN
|
1,000,000
|
120
|
Hoàng Thị Hồng Nhung
|
3/2/1998
|
57K Nông học
|
NN&TN
|
1,000,000
|
121
|
Ngô Văn Hậu
|
7/22/1999
|
58K NLNMT
|
NN&TN
|
1,000,000
|
122
|
Nguyễn Văn Nam
|
12/20/2000
|
57K NTTS
|
NN&TN
|
1,000,000
|
123
|
Cụt Văn Hạnh
|
7/7/2000
|
59K2 Nông học
|
NN&TN
|
1,000,000
|
124
|
Lê Đình Kiên
|
3/19/2000
|
59K1 NLNMT
|
NN&TN
|
1,000,000
|
125
|
Lê Thị Bảo Ngọc
|
11/7/1998
|
58K NTTS
|
NN&TN
|
1,000,000
|
126
|
Nguyễn T. Thúy Hường
|
11/21/2000
|
59B1 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
127
|
Trần Thị Linh
|
12/23/1997
|
56B2 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
128
|
Nguyễn Thị Cẩm Thùy
|
2/24/1997
|
56B1 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
129
|
Trần Thị Thanh Hoài
|
12/22/1999
|
58B4 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
130
|
Trần Thị Ly
|
10/2/1998
|
57B2 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
131
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
5/21/1998
|
57B3 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
132
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
6/12/1997
|
57A SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
133
|
Đoàn Thị Nhung
|
9/20/1997
|
57A SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
134
|
Phạm Thị Thảo
|
10/6/2000
|
59B4 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
135
|
Lê Thị Hoa
|
11/28/1997
|
56A2 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
136
|
Nguyễn Hữu Nam
|
4/8/1997
|
56B2 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
137
|
Trần Thị Thu
|
1/9/1999
|
59A SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
138
|
Hà Thị Vân
|
5/14/1997
|
56B1 NN Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
139
|
Nguyễn Thị Linh
|
10/7/1999
|
58A2 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
140
|
Võ Thị Thương
|
9/9/1999
|
58A1 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
141
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
10/15/1996
|
56A1 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
142
|
Hoàng T. Phương Thủy
|
12/30/1997
|
56A2 SP Anh
|
Ngoại Ngữ
|
1,000,000
|
143
|
Cao Thị Vân Anh
|
8/25/1998
|
57B1 NN Anh
|
Ngoại ngữ
|
1,000,000
|
144
|
Trần Phúc Sáng
|
1/17/1996
|
55K ĐTTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
145
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
1/22/1996
|
55K2 TĐH
|
KT&CN
|
1,000,000
|
146
|
Cao Văn Lương
|
2/6/1997
|
56K1 ĐĐT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
147
|
Trần Văn Toản
|
12/13/1998
|
57K ĐIỆN
|
KT&CN
|
1,000,000
|
148
|
Lô Mạnh Hùng
|
19/11/1996
|
56K2 Điện
|
KT&CN
|
1,000,000
|
149
|
Nguyễn Đức Anh
|
12/19/2000
|
59K TĐH
|
KT&CN
|
1,000,000
|
150
|
Nguyễn Văn Lĩnh
|
3/8/1997
|
56K1 ĐĐT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
151
|
Nguyễn Bá Huy
|
10/20/1997
|
56K2 TĐH
|
KT&CN
|
1,000,000
|
152
|
Cao Văn Lương
|
2/6/1997
|
56K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
153
|
Trần Quốc Đạt
|
6/14/1996
|
55K2 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
154
|
Nguyễn Bá Chương
|
4/22/1999
|
58K3 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
155
|
Phan Thị Phượng
|
2/2/1996
|
55K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
156
|
Nguyễn Thị Hải
|
12/24/2000
|
59K2 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
157
|
Phạm Quang Thắng
|
1/2/1996
|
57K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
158
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
8/8/1997
|
56K4 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
159
|
Lưu Minh Tuân
|
5/28/1995
|
55K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
160
|
Nguyễn Công Hiếu
|
9/9/1996
|
55K1 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
161
|
Nguyễn Công Anh
|
10/7/2000
|
59K2 CNTT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
162
|
Nguyễn Đình Hùng
|
7/10/2000
|
59K ĐĐT
|
KT&CN
|
1,000,000
|
163
|
Lê Quang Thiều
|
07/01/2001
|
12A12
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
164
|
Phan Thị Mai Sương
|
06/12/2001
|
12A9
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
165
|
Nguyễn T. Mai Phương
|
19/12/2003
|
10A5
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
166
|
Phạm Thị Ngọc Trâm
|
25/08/2003
|
10A5
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
167
|
Lê Thị Hiền
|
02/05/2002
|
10A9
|
THPT Chuyên
|
1,000,000
|
168
|
Hà Thị Huệ
|
30/9/1995
|
56A SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
169
|
Đinh Thừa
|
10/8/1996
|
56A SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
170
|
Lô Thị Thu
|
9/4/1998
|
56A SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
171
|
Lương Thị Linh Chi
|
23/6/1998
|
57A1 SP Toán
|
SPTN
|
1,000,000
|
172
|
Lô Thị Hiệp
|
19/7/1997
|
57A SP Hóa
|
SPTN
|
1,000,000
|
173
|
Lô Thị Ngọc Như
|
27/7/1997
|
56A SP Hóa
|
SPTN
|
1,000,000
|
174
|
Nguyễn Thị Chinh
|
1/9/1997
|
56A1 SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
175
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
56A1 SP Tin
|
SPTN
|
1,000,000
|
176
|
Phạm Thị Diễm Quỳnh
|
8/13/1998
|
58A GDTC
|
GDTC
|
1,000,000
|
177
|
Phan Văn Kỳ
|
14/06/1996
|
55K1 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
178
|
Đinh Quốc Đạt
|
24/10/1997
|
56K2 CTGT
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
179
|
Nguyễn Mạnh Tú
|
30/06/1997
|
56K2 CTGT
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
180
|
Trần Quốc Hoàng
|
30/01/1996
|
56K2 CTGT
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
181
|
Bùi Văn Nam
|
26/06/1995
|
56K3 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
182
|
Lương Văn Phênh
|
15/12/1995
|
56K3 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
183
|
Đặng Đăng Hoàng
|
28/12/1999
|
58K1 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
184
|
Tưởng Đăng Công
|
16/02//2000
|
59K1 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
185
|
Nguyễn Doãn Bích
|
21/8/1995
|
55K2 KTXD
|
Xây dựng
|
1,000,000
|
186
|
Nguyễn Nhật Bình
|
10/1/2011
|
2B
|
THSP
|
1,000,000
|
187
|
Hoàng Trung Kiên
|
3/1/2004
|
9A
|
THSP
|
1,000,000
|
188
|
Phạm Thị Thảo Nhi
|
5/1/2006
|
7C
|
THSP
|
1,000,000
|
|
TỔNG
|
|
|
|
188,000,000
|
Ấn định danh sách: 188 học sinh, sinh viên.
Ấn định số tiền trao: Một trăm tám mươi tám
triệu đồng.