TT
|
Đơn
vị
|
Số tiền
|
Ghi
chú
|
I
|
Cơ quan, doanh nghiệp, cá nhân ngoài trường
|
158,000,000
|
|
1
|
Ngân hàng Đầu tư và
phát triển Việt Nam CN Nghệ An
|
20,000,000
|
|
2
|
Công ty CP Đầu tư Phát
triển và XD Tây Bắc (Hà Nội)
|
0
|
Áo đấu
(20 triệu)
|
3
|
Công ty TNHH
StrongPlus Elevator Việt Hàn
|
15,000,000
|
|
4
|
Công ty TNHH Xây dựng
công nghệ Phương Tây
|
10,000,000
|
|
5
|
Công ty CP Xây dựng và
Thương mại Tacomex Miền Trung
|
10,000,000
|
|
6
|
Công ty CP Xây lắp và
Thương mại An Hưng
|
10,000,000
|
|
7
|
Công ty TNHH TM XNK
Vinh Phương
|
10,000,000
|
|
8
|
Công ty CP Công nghệ
Nam Thăng
|
10,000,000
|
|
9
|
Công ty CP Đầu tư và
Phát triển Công nghệ Trí Nam
|
10,000,000
|
|
10
|
Công ty Cổ phần xây
lắp 1 Miền Trung
|
5,000,000
|
|
11
|
Công ty TNHH Takko
Việt Nam
|
5,000,000
|
|
12
|
Ngân hàng TMCP Phát
triển TP Hồ Chí Minh HDBank
|
5,000,000
|
|
13
|
Công ty CP Đầu tư Phát
triển Việt Tech
|
5,000,000
|
|
14
|
Công ty CP Xây dựng và
PCCC Việt
|
0
|
Áo đấu
(5 triệu)
|
15
|
Công ty TNHH Giadinh
Gas
|
5,000,000
|
|
16
|
Cục Hậu cần Quân khu 4
|
5,000,000
|
|
17
|
CLB Tennis Đô Lương
|
5,000,000
|
|
18
|
CLB Tennis Diễn Châu
|
5,000,000
|
|
19
|
CLB Tennis Quỳnh Lưu
|
5,000,000
|
|
20
|
CLB Tennis Kính ô tô
Phương Đông
|
5,000,000
|
|
21
|
Anh Hùng SG, Nam K54,
Hà K53
|
0
|
Áo đấu
(3 triệu)
|
22
|
Ông Trần Hải Bình, Chỉ
huy trưởng BĐBP tỉnh Nghệ An
|
3,000,000
|
|
23
|
Liên đoàn Quần vợt
tỉnh Nghệ An
|
3,000,000
|
|
24
|
CLB Tennis Đồng Đội
|
3,000,000
|
|
25
|
Công ty TNHH Đức
Nguyên
|
3,000,000
|
|
26
|
Văn phòng phẩm Tô Thị
Linh
|
1,000,000
|
|
II
|
Đơn vị, cá nhân thuộc Trường Đại học Vinh
|
30,000,000
|
|
II.1
|
Tập thể
|
|
|
1
|
Công đoàn Trường Đại học Vinh
|
2,000,000
|
|
2
|
Công đoàn Phòng QT&ĐT
|
1,000,000
|
|
3
|
Công đoàn Phòng KH-TC
|
1,000,000
|
|
4
|
Công đoàn Viện KT&CN
|
1,000,000
|
|
5
|
Công đoàn Khoa Luật
|
1,000,000
|
|
6
|
Công đoàn Trung tâm GDTX
|
1,000,000
|
|
7
|
Công đoàn Phòng HCTH
|
1,000,000
|
|
8
|
Công đoàn VP Đảng - Đoàn thể
|
500,000
|
|
9
|
Công đoàn Phòng Đào tạo
|
500,000
|
|
10
|
Công đoàn Phòng CTCT-HSSV
|
500,000
|
|
11
|
Phòng KH&HTQT
|
500,000
|
|
12
|
Khoa GD Thể chất
|
500,000
|
|
II.2
|
Cá nhân
|
|
|
1
|
Nguyễn Hoa Du, Chủ tịch Hội đồng Trường
|
1,000,000
|
|
2
|
Nguyễn Huy Bằng, Phó Hiệu trưởng
|
2,000,000
|
|
3
|
Ngô Đình Phương, Đề án Ngoại ngữ Quốc gia
|
2,000,000
|
|
4
|
Nguyễn Anh Dũng, Trưởng phòng TCCB
|
1,000,000
|
|
5
|
Lê Công Đức, Giám đốc TT DV,HTSV&QHDN
|
1,000,000
|
|
6
|
Đoàn Văn Minh, Phó GĐ TT DV,HTSV&QHDN
|
500,000
|
|
7
|
Nguyễn Ngọc Hiếu, Giám đốc Trung tâm ĐBCL
|
1,000,000
|
|
8
|
Nguyễn Hồng Soa, Trưởng phòng HCTH
|
1,000,000
|
|
9
|
Nguyễn Hoài Nam, Phó Trưởng khoa Kinh tế
|
1,000,000
|
|
10
|
Ngô Đức Nhàn, Tổ trưởng Tổ ĐT-TS
|
1,000,000
|
|
11
|
Đậu Đăng Tuấn, Trưởng phòng KH-TC
|
1,000,000
|
|
12
|
Nguyễn Hữu Sáng, Trưởng phòng QT&ĐT
|
1,000,000
|
|
13
|
Lê Văn Hậu, Quyền Giám đốc Trung tâm GDTX
|
500,000
|
|
14
|
Phùng Quang Dương, Chuyên viên Trung tâm GDTX
|
500,000
|
|
15
|
Tăng Thanh Sang, Giám đốc Trung tâm BD NVSP
|
500,000
|
|
16
|
Lê Duy Linh, Phó Giám đốc Trung tâm BD NVSP
|
500,000
|
|
17
|
Nguyễn Văn Phú, Trưởng phòng TTrGD
|
500,000
|
|
18
|
Đinh Hải Bình, Chuyên viên Trung tâm ĐBCL
|
500,000
|
|
19
|
Đặng Thị Thu, PTP phụ trách phòng CTCT-HSSV
|
500,000
|
|
20
|
Hoàng Ngọc Diệp, Phó Trưởng phòng CTCT-HSSV
|
500,000
|
|
21
|
Thái Thị Tân, Trưởng Trạm Y tế
|
500,000
|
|
22
|
Đinh Ngọc Thắng, Trưởng khoa Luật
|
500,000
|
|
23
|
Nguyễn Thị Kim Anh, Trưởng khoa SP. Ngoại ngữ
|
1,000,000
|
|
|
TỔNG
CỘNG
|
188,000,000
|
|