TT
|
Địa bàn
|
Địa điểm thi
|
Số lượng phòng thi
|
Đợt 1
|
Đợt 2
|
1.
|
Phường Bến Thuỷ, Thành phố Vinh
|
Đại học Vinh
|
139
|
139
|
2.
|
THCS Bến Thuỷ
|
18
|
18
|
3.
|
Tiểu học Bến Thuỷ
|
22
|
21
|
4.
|
Phường Trung Đô, Thành phố Vinh
|
THCS Trung Đô
|
14
|
14
|
5.
|
Tiểu học Trung Đô
|
23
|
21
|
6.
|
THPT Nguyễn Huệ
|
14
|
14
|
7.
|
CĐKT Việt Đức
|
0
|
19
|
8.
|
Phường Trường Thi, Thành phố Vinh
|
THPT Lê Viết Thuật
|
0
|
33
|
9.
|
THCS Trường Thi
|
25
|
25
|
10.
|
Nhà G - Đại học Vinh
|
28
|
28
|
11.
|
Thư viện - Đại học Vinh
|
5
|
0
|
12.
|
Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh
|
Tiểu học Hưng Dũng 1
|
22
|
0
|
13.
|
THCS Hưng Dũng
|
0
|
18
|
14.
|
Tiểu học Hưng Dũng 2
|
12
|
0
|
15.
|
ĐHSP KT Vinh (đơn 1,2)
|
0
|
19
|
16.
|
ĐHSP KT Vinh (đơn 3,4)
|
0
|
27
|
17.
|
Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh
|
THCS Hưng Bình
|
13
|
13
|
18.
|
CĐSP Nghệ An (cơ sở 2)
|
10
|
10
|
19.
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
42
|
42
|
20.
|
Phường Lê Mao, Thành phố Vinh
|
THPT Lê Quý Đôn
|
26
|
26
|
21.
|
Phường Quang Trung, Thành phố Vinh
|
THCS Quang Trung
|
14
|
13
|
22.
|
Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh
|
THCS Hồng Sơn
|
14
|
13
|
23.
|
Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh
|
THCS Vinh Tân
|
9
|
0
|
24.
|
Tiểu học Vinh Tân
|
14
|
12
|
25.
|
Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh
|
THPT Hermann
|
22
|
22
|
26.
|
THCS NK Đặng Thai Mai
|
30
|
30
|
27.
|
THPT NK Phan Bội Châu
|
30
|
30
|
28.
|
Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh
|
THCS Cửa Nam
|
17
|
17
|
29.
|
Tiểu học Cửa Nam 1
|
16
|
0
|
30.
|
Phường Đội Cung, Thành phố Vinh
|
THPT Hữu Nghị
|
11
|
11
|
31.
|
THCS Đội Cung
|
10
|
10
|
32.
|
Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh
|
THPT Hà Huy Tập
|
28
|
27
|
33.
|
Tiểu học Nguyễn Trãi
|
14
|
0
|
34.
|
Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh
|
THCS Đông Vĩnh
|
10
|
10
|
35.
|
Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh
|
THPT Nguyễn Trãi
|
18
|
18
|
36.
|
Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh
|
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 1 Nghệ An
|
17
|
0
|
37.
|
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Nghệ An
|
34
|
34
|
38.
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
21
|
21
|
39.
|
TC Kỹ thuật Công nghệ
|
15
|
0
|
40.
|
Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh
|
THCS Nghi Phú
|
15
|
15
|
41.
|
Tiểu học Nghi Phú 2
|
12
|
0
|
42.
|
CĐ KTCN Việt Nam - Hàn Quốc
|
14
|
13
|
43.
|
Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh
|
CĐSP Nghệ An (A1, A6, A7)
|
20
|
20
|
44.
|
CĐSP Nghệ An (A2, A3)
|
17
|
17
|
45.
|
THCS Hưng Lộc
|
11
|
11
|
46.
|
Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh
|
CĐ GTVT miền Trung
|
26
|
26
|
47.
|
THCS Nghi Liên
|
10
|
0
|
48.
|
Xã Nghi Kim, Thành phố Vinh
|
THCS Nghi Kim
|
14
|
13
|
49.
|
Xã Nghi Ân, Thành phố Vinh
|
THCS Nghi Ân
|
14
|
14
|
50.
|
Xã Hưng Hoà, Thành phố Vinh
|
THCS Hưng Hoà
|
9
|
0
|
51.
|
Thị trấn Hưng Nguyên
|
THCS thị trấn Hưng Nguyên
|
10
|
0
|
52.
|
THPT Thái Lão
|
24
|
0
|
53.
|
Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn
|
THCS Kim Liên
|
14
|
0
|
54.
|
Thị trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc
|
THPT Nghi Lộc 1
|
22
|
0
|
55.
|
Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc
|
THPT Nghi Lộc 3
|
22
|
21
|
56.
|
Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc
|
THCS Nghi Phong
|
10
|
0
|
57.
|
Thị trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc
|
THCS thị trấn Quán Hành
|
14
|
0
|
58.
|
Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc
|
THCS Nghi Thái
|
10
|
10
|
59.
|
Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc
|
THCS Nghi Trung
|
13
|
0
|
60.
|
Thị xã Cửa Lò
|
THPT Cửa Lò
|
27
|
0
|
61.
|
THPT bán công Cửa Lò
|
17
|
0
|
62.
|
THCS Nghi Hương
|
16
|
0
|
Cộng:
|
1118
|
915
|